Iris Pro Graphics 6200 vs P106-100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics 6200 và P106-100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Pro Graphics 6200
2014
15 Watt
3.41

P106-100 vượt qua Iris Pro Graphics 6200 với mức trọn vẹn là 333% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics 6200 và P106-100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất716336
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.999.74
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaBroadwell GT3eGP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)19 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics 6200 và P106-100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics 6200 và P106-100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841280
Tần số nhân300 MHz1506 MHz
Tần số Boost1100 MHz1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million4,400 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture52.80136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8448 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs648
TMUs4880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics 6200 và P106-100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu250 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics 6200 và P106-100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared6 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2002 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics 6200 và P106-100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics 6200 và P106-100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics 6200 và P106-100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.44.6
OpenCL3.01.2
Vulkan+1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics 6200 và P106-100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Pro Graphics 6200 3.41
P106-100 14.77
+333%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Pro Graphics 6200 1523
P106-100 6600
+333%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics 6200 và P106-100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−323%
55−60
+323%
Cyberpunk 2077 8−9
−275%
30−33
+275%
Hogwarts Legacy 8−9
−275%
30−33
+275%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−329%
60−65
+329%
Counter-Strike 2 12−14
−323%
55−60
+323%
Cyberpunk 2077 8−9
−275%
30−33
+275%
Far Cry 5 10−11
−300%
40−45
+300%
Fortnite 21−24
−329%
90−95
+329%
Forza Horizon 4 16−18
−312%
70−75
+312%
Forza Horizon 5 8−9
−275%
30−33
+275%
Hogwarts Legacy 8−9
−275%
30−33
+275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−306%
65−70
+306%
Valorant 50−55
−323%
220−230
+323%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−329%
60−65
+329%
Counter-Strike 2 12−14
−323%
55−60
+323%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−333%
290−300
+333%
Cyberpunk 2077 8−9
−275%
30−33
+275%
Dota 2 30−35
−312%
140−150
+312%
Far Cry 5 10−11
−300%
40−45
+300%
Fortnite 21−24
−329%
90−95
+329%
Forza Horizon 4 16−18
−312%
70−75
+312%
Forza Horizon 5 8−9
−275%
30−33
+275%
Grand Theft Auto V 12−14
−317%
50−55
+317%
Hogwarts Legacy 8−9
−275%
30−33
+275%
Metro Exodus 7−8
−329%
30−33
+329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−306%
65−70
+306%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−309%
45−50
+309%
Valorant 50−55
−323%
220−230
+323%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−329%
60−65
+329%
Cyberpunk 2077 8−9
−275%
30−33
+275%
Dota 2 30−35
−312%
140−150
+312%
Far Cry 5 10−11
−300%
40−45
+300%
Forza Horizon 4 16−18
−312%
70−75
+312%
Hogwarts Legacy 8−9
−275%
30−33
+275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−306%
65−70
+306%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−309%
45−50
+309%
Valorant 50−55
−323%
220−230
+323%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−329%
90−95
+329%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−320%
21−24
+320%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−329%
120−130
+329%
Grand Theft Auto V 3−4
−300%
12−14
+300%
Metro Exodus 2−3
−300%
8−9
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−314%
120−130
+314%
Valorant 35−40
−310%
160−170
+310%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−300%
12−14
+300%
Far Cry 5 9−10
−289%
35−40
+289%
Forza Horizon 4 9−10
−289%
35−40
+289%
Hogwarts Legacy 4−5
−300%
16−18
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−300%
24−27
+300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−329%
30−33
+329%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−306%
65−70
+306%
Valorant 18−20
−317%
75−80
+317%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Dota 2 12−14
−317%
50−55
+317%
Far Cry 5 5−6
−320%
21−24
+320%
Forza Horizon 4 4−5
−300%
16−18
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−300%
16−18
+300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−300%
16−18
+300%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.41 14.77
Mức độ mới 5 Tháng 9 2014 19 Tháng 6 2017
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 120 Watt

Iris Pro Graphics 6200 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của P106-100: hiệu năng cao hơn 333.1%vàmới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng P106-100 vì nó vượt trội hơn Iris Pro Graphics 6200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Pro Graphics 6200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi P106-100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics 6200
Iris Pro Graphics 6200
NVIDIA P106-100
P106-100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 88 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics 6200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 232 các phiếu

Hãy đánh giá P106-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Pro Graphics 6200 hoặc P106-100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.