Iris Pro Graphics 580 vs RTX 5880 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics 580 và RTX 5880 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Pro Graphics 580
2015
64 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
4.12

RTX 5880 Ada Generation vượt qua Iris Pro Graphics 580 với mức trọn vẹn là 1475% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics 580 và RTX 5880 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất65415
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.8718.12
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT4eAD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics 580 và RTX 5880 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics 580 và RTX 5880 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng57614080
Tần số nhân350 MHz975 MHz
Tần số Boost950 MHz2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million76,300 million
Quy trình công nghệ14 nm+5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture68.401,082
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.094 TFLOPS69.27 TFLOPS
ROPs9176
TMUs72440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics 580 và RTX 5880 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics 580 và RTX 5880 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared384 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics 580 và RTX 5880 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort 1.4a

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics 580 và RTX 5880 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics 580 và RTX 5880 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics 580 và RTX 5880 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Pro Graphics 580 4.12
RTX 5880 Ada Generation 64.88
+1475%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Pro Graphics 580 1841
RTX 5880 Ada Generation 29012
+1476%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics 580 và RTX 5880 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−1456%
280−290
+1456%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−12
−1445%
170−180
+1445%
Counter-Strike 2 18−20
−1456%
280−290
+1456%
Cyberpunk 2077 9−10
−1456%
140−150
+1456%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
−1445%
170−180
+1445%
Battlefield 5 18−20
−1456%
280−290
+1456%
Counter-Strike 2 18−20
−1456%
280−290
+1456%
Cyberpunk 2077 9−10
−1456%
140−150
+1456%
Far Cry 5 12−14
−1400%
180−190
+1400%
Fortnite 24−27
−1438%
400−450
+1438%
Forza Horizon 4 21−24
−1329%
300−310
+1329%
Forza Horizon 5 10−12
−1445%
170−180
+1445%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1456%
280−290
+1456%
Valorant 55−60
−1452%
900−950
+1452%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
−1445%
170−180
+1445%
Battlefield 5 18−20
−1456%
280−290
+1456%
Counter-Strike 2 18−20
−1456%
280−290
+1456%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−1438%
1200−1250
+1438%
Cyberpunk 2077 9−10
−1456%
140−150
+1456%
Dota 2 15
−1433%
230−240
+1433%
Far Cry 5 12−14
−1400%
180−190
+1400%
Fortnite 24−27
−1438%
400−450
+1438%
Forza Horizon 4 21−24
−1329%
300−310
+1329%
Forza Horizon 5 10−12
−1445%
170−180
+1445%
Grand Theft Auto V 14−16
−1433%
230−240
+1433%
Metro Exodus 8−9
−1400%
120−130
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1456%
280−290
+1456%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1438%
200−210
+1438%
Valorant 55−60
−1452%
900−950
+1452%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−1456%
280−290
+1456%
Cyberpunk 2077 9−10
−1456%
140−150
+1456%
Dota 2 14
−1471%
220−230
+1471%
Far Cry 5 12−14
−1400%
180−190
+1400%
Forza Horizon 4 21−24
−1329%
300−310
+1329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1456%
280−290
+1456%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1438%
200−210
+1438%
Valorant 55−60
−1452%
900−950
+1452%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−1438%
400−450
+1438%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−1400%
90−95
+1400%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−1371%
500−550
+1371%
Grand Theft Auto V 5−6
−1400%
75−80
+1400%
Metro Exodus 3−4
−1400%
45−50
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−1415%
500−550
+1415%
Valorant 45−50
−1431%
750−800
+1431%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Cyberpunk 2077 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Far Cry 5 8−9
−1400%
120−130
+1400%
Forza Horizon 4 10−12
−1445%
170−180
+1445%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1471%
110−120
+1471%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−1456%
140−150
+1456%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Grand Theft Auto V 16−18
−1463%
250−260
+1463%
Valorant 21−24
−1422%
350−400
+1422%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Dota 2 14−16
−1433%
230−240
+1433%
Far Cry 5 5−6
−1400%
75−80
+1400%
Forza Horizon 4 6−7
−1400%
90−95
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1400%
75−80
+1400%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1400%
75−80
+1400%

Vậy Iris Pro Graphics 580 và RTX 5880 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 1456% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.12 64.88
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 5 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 285 Watt

Iris Pro Graphics 580 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1800%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5880 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 1474.8%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5880 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Iris Pro Graphics 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Pro Graphics 580 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 5880 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics 580
Iris Pro Graphics 580
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 18 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5880 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Pro Graphics 580 hoặc RTX 5880 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.