Iris Pro Graphics 5200 vs GeForce GT 650M Mac Edition
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics 5200 và GeForce GT 650M Mac Edition, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Iris Pro Graphics 5200 vượt qua GT 650M Mac Edition với mức ấn tượng là 93% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics 5200 và GeForce GT 650M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 773 | 968 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 7.04 | 2.43 |
Kiến trúc | Generation 7.5 (2013) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | Haswell GT3e | GK107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước) | 12 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Pro Graphics 5200 và GeForce GT 650M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics 5200 và GeForce GT 650M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 320 | 384 |
Tần số nhân | 200 MHz | 900 MHz |
Tần số Boost | 1200 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 392 million | 1,270 million |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 48.00 | 28.80 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.768 TFLOPS | 0.6912 TFLOPS |
ROPs | 4 | 16 |
TMUs | 40 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics 5200 và GeForce GT 650M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | Ring Bus | PCIe 3.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics 5200 và GeForce GT 650M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System shared + 128 MB eDRAM | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System shared | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1254 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 80.26 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics 5200 và GeForce GT 650M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics 5200 và GeForce GT 650M Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Iris Pro Graphics 5200 và GeForce GT 650M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | + | 1.1.126 |
CUDA | - | 3.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Iris Pro Graphics 5200 và GeForce GT 650M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 18
+100%
| 9−10
−100%
|
4K | 7
+133%
| 3−4
−133%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+114%
|
7−8
−114%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Metro Exodus | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
Valorant | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Dota 2 | 3
+200%
|
1−2
−200%
|
Far Cry 5 | 16−18
+113%
|
8−9
−113%
|
Fortnite | 16−18
+113%
|
8−9
−113%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+114%
|
7−8
−114%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Grand Theft Auto V | 5
+150%
|
2−3
−150%
|
Metro Exodus | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+100%
|
14−16
−100%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8
+100%
|
4−5
−100%
|
Valorant | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
World of Tanks | 52
+117%
|
24−27
−117%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Dota 2 | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
Far Cry 5 | 16−18
+113%
|
8−9
−113%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+114%
|
7−8
−114%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+100%
|
14−16
−100%
|
Valorant | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+120%
|
10−11
−120%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
World of Tanks | 21−24
+110%
|
10−11
−110%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Far Cry 5 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Valorant | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Dota 2 | 16−18
+100%
|
8−9
−100%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+114%
|
7−8
−114%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+100%
|
8−9
−100%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Dota 2 | 16−18
+100%
|
8−9
−100%
|
Far Cry 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Fortnite | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Forza Horizon 4 | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
Valorant | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Vậy Iris Pro Graphics 5200 và GT 650M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Pro Graphics 5200 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
- Iris Pro Graphics 5200 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.07 | 1.59 |
Mức độ mới | 27 Tháng 5 2013 | 12 Tháng 7 2012 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 28 nm |
Iris Pro Graphics 5200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 93.1%, mới hơn 10 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Iris Pro Graphics 5200 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 650M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Pro Graphics 5200 và GeForce GT 650M Mac Edition, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.