HD Graphics 4600 vs GeForce GT 650M Mac Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4600 và GeForce GT 650M Mac Edition, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 4600
2013
45 Watt
1.78
+16.3%

HD Graphics 4600 vượt qua GT 650M Mac Edition với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4600 và GeForce GT 650M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất935982
Vị trí theo mức độ phổ biến61không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.292.40
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT2GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)12 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4600 và GeForce GT 650M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4600 và GeForce GT 650M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160384
Tần số nhân400 MHz900 MHz
Tần số Boost1100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn392 million1,270 million
Quy trình công nghệ22 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture22.0028.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.352 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs216
TMUs2032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4600 và GeForce GT 650M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4600 và GeForce GT 650M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1254 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4600 và GeForce GT 650M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4600 và GeForce GT 650M Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 4600 và GeForce GT 650M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4600 và GeForce GT 650M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14
+16.7%
12−14
−16.7%
Full HD11
+22.2%
9−10
−22.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 12
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
Valorant 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27
+28.6%
21−24
−28.6%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 22
+22.2%
18−20
−22.2%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 20−22
+25%
16−18
−25%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+20%
10−11
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%
Valorant 12−14
+20%
10−11
−20%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD Graphics 4600 và GT 650M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4600 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 900p
  • HD Graphics 4600 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.78 1.53
Mức độ mới 27 Tháng 5 2013 12 Tháng 7 2012
Quy trình công nghệ 22 nm 28 nm

HD Graphics 4600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.3%, mới hơn 10 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 4600 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 650M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4600
HD Graphics 4600
NVIDIA GeForce GT 650M Mac Edition
GeForce GT 650M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 2672 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 20 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 650M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 4600 hoặc GeForce GT 650M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.