Iris Pro Graphics 5200 vs FirePro W4100

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics 5200 và FirePro W4100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Pro Graphics 5200
2013
System shared System shared + 128 MB eDRAM, 45 Watt
2.64

W4100 vượt qua Iris Pro Graphics 5200 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics 5200 và FirePro W4100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất781708
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.015.43
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT3eCape Verde
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics 5200 và FirePro W4100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics 5200 và FirePro W4100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320512
Tần số nhân200 MHz630 MHz
Tần số Boost1200 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn392 million1,500 million
Quy trình công nghệ22 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture48.0020.16
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.768 TFLOPS0.6451 TFLOPS
ROPs416
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics 5200 và FirePro W4100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu171 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Form factorkhông có dữ liệuLow Profile/Half Length
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics 5200 và FirePro W4100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem shared + 128 MB eDRAMGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics 5200 và FirePro W4100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics 5200 và FirePro W4100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics 5200 và FirePro W4100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics 5200 và FirePro W4100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Pro Graphics 5200 2.64
FirePro W4100 3.41
+29.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Pro Graphics 5200 1181
FirePro W4100 1525
+29.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Pro Graphics 5200 1381
FirePro W4100 1665
+20.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Pro Graphics 5200 11930
FirePro W4100 12657
+6.1%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

Iris Pro Graphics 5200 21
+3.5%
FirePro W4100 20

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics 5200 và FirePro W4100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+12.5%
16
−12.5%
4K7
+133%
3
−133%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Counter-Strike 2 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Cyberpunk 2077 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Battlefield 5 10−11
−40%
14−16
+40%
Counter-Strike 2 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Cyberpunk 2077 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Fortnite 14−16
−40%
21−24
+40%
Forza Horizon 4 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
Forza Horizon 5 5−6
−60%
8−9
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Valorant 45−50
−13%
50−55
+13%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Battlefield 5 10−11
−40%
14−16
+40%
Counter-Strike 2 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Counter-Strike: Global Offensive 52
−28.8%
65−70
+28.8%
Cyberpunk 2077 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Dota 2 27−30
−21.4%
30−35
+21.4%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Fortnite 14−16
−40%
21−24
+40%
Forza Horizon 4 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
Forza Horizon 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Grand Theft Auto V 5
−140%
12−14
+140%
Metro Exodus 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7
−28.6%
Valorant 45−50
−13%
50−55
+13%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Dota 2 27−30
−21.4%
30−35
+21.4%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Forza Horizon 4 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Valorant 45−50
−13%
50−55
+13%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−40%
21−24
+40%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−33.3%
27−30
+33.3%
Grand Theft Auto V 2−3
−50%
3−4
+50%
Metro Exodus 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−16%
27−30
+16%
Valorant 27−30
−44.4%
35−40
+44.4%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Forza Horizon 4 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy Iris Pro Graphics 5200 và FirePro W4100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Pro Graphics 5200 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Pro Graphics 5200 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Iris Pro Graphics 5200 nhanh hơn 29%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, FirePro W4100 nhanh hơn 140%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Pro Graphics 5200 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • FirePro W4100 tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.64 3.41
Mức độ mới 27 Tháng 5 2013 13 Tháng 8 2014
Quy trình công nghệ 22 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 50 Watt

Iris Pro Graphics 5200 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro W4100: hiệu năng cao hơn 29.2%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W4100 vì nó vượt trội hơn Iris Pro Graphics 5200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Pro Graphics 5200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro W4100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics 5200
Iris Pro Graphics 5200
AMD FirePro W4100
FirePro W4100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 164 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics 5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 76 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Pro Graphics 5200 hoặc FirePro W4100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.