Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) vs GeForce RTX 4080

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 4080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)
2019
12 Watt
5.01

RTX 4080 vượt qua Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) với mức trọn vẹn là 1543% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 4080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6727
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.55
Hiệu quả năng lượng15.3819.75
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaIce Lake G7 Gen. 11AD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 5 2019 (6 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 4080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 4080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng649728
Tần số nhân300 MHz2205 MHz
Tần số Boost1100 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,900 million
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-25 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu761.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu48.74 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu112
TMUskhông có dữ liệu304
Tensor Coreskhông có dữ liệu304
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu76
L1 Cachekhông có dữ liệu9.5 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 4080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 4080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu716.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 4080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 4080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 4080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 4080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 5.01
RTX 4080 82.33
+1543%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 4187
RTX 4080 86267
+1960%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 14442
RTX 4080 143194
+892%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 2743
RTX 4080 58893
+2047%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 16713
RTX 4080 185431
+1010%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 145594
RTX 4080 769721
+429%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 4080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−1161%
227
+1161%
1440p9−10
−1656%
158
+1656%
4K6−7
−1633%
104
+1633%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.28
1440pkhông có dữ liệu7.59
4Kkhông có dữ liệu11.53

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 32
−938%
300−350
+938%
Cyberpunk 2077 10−11
−2210%
231
+2210%

Full HD
Medium

Battlefield 5 18
−994%
190−200
+994%
Counter-Strike 2 28
−1043%
320
+1043%
Cyberpunk 2077 10−11
−2210%
231
+2210%
Escape from Tarkov 19
−537%
120−130
+537%
Far Cry 5 12
−1758%
223
+1758%
Fortnite 32
−844%
300−350
+844%
Forza Horizon 4 13
−2546%
300−350
+2546%
Forza Horizon 5 15
−1560%
249
+1560%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−770%
170−180
+770%
Valorant 60−65
−794%
550−600
+794%

Full HD
High

Battlefield 5 16
−1131%
190−200
+1131%
Counter-Strike 2 6
−5183%
317
+5183%
Counter-Strike: Global Offensive 39
−613%
270−280
+613%
Cyberpunk 2077 10−11
−2000%
210
+2000%
Dota 2 30
−730%
249
+730%
Escape from Tarkov 18
−572%
120−130
+572%
Far Cry 5 10
−2080%
218
+2080%
Fortnite 25
−1108%
300−350
+1108%
Forza Horizon 4 24−27
−1333%
300−350
+1333%
Forza Horizon 5 14−16
−1607%
239
+1607%
Grand Theft Auto V 9
−1878%
178
+1878%
Metro Exodus 5
−4160%
213
+4160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−770%
170−180
+770%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−2928%
545
+2928%
Valorant 60−65
−794%
550−600
+794%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 21−24
−838%
190−200
+838%
Cyberpunk 2077 10−11
−1800%
190
+1800%
Dota 2 28
−732%
233
+732%
Escape from Tarkov 20−22
−505%
120−130
+505%
Far Cry 5 11
−1755%
204
+1755%
Forza Horizon 4 24−27
−1333%
300−350
+1333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−770%
170−180
+770%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−2767%
258
+2767%
Valorant 60−65
−827%
575
+827%

Full HD
Epic

Fortnite 15
−1913%
300−350
+1913%

1440p
High

Counter-Strike 2 10−11
−2490%
259
+2490%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−1223%
500−550
+1223%
Grand Theft Auto V 4−5
−3950%
162
+3950%
Metro Exodus 4−5
−3750%
154
+3750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−386%
170−180
+386%
Valorant 55−60
−766%
450−500
+766%

1440p
Ultra

Battlefield 5 5−6
−3820%
190−200
+3820%
Cyberpunk 2077 4−5
−3125%
129
+3125%
Escape from Tarkov 9−10
−1233%
120−130
+1233%
Far Cry 5 10−11
−1910%
201
+1910%
Forza Horizon 4 12−14
−2450%
300−350
+2450%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2629%
191
+2629%

1440p
Epic

Fortnite 10−11
−1410%
150−160
+1410%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
−1056%
185
+1056%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−18600%
187
+18600%
Valorant 24−27
−1216%
300−350
+1216%

4K
Ultra

Battlefield 5 2−3
−6700%
130−140
+6700%
Cyberpunk 2077 1−2
−6200%
63
+6200%
Dota 2 18−20
−1161%
227
+1161%
Escape from Tarkov 3−4
−2633%
80−85
+2633%
Far Cry 5 4−5
−3400%
140
+3400%
Forza Horizon 4 7−8
−4171%
290−300
+4171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1820%
95−100
+1820%

4K
Epic

Fortnite 5−6
−1480%
75−80
+1480%

4K
High

Counter-Strike 2 107
+0%
107
+0%
Metro Exodus 104
+0%
104
+0%

4K
Ultra

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%

Vậy Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và RTX 4080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 nhanh hơn 1161% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 nhanh hơn 1656% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 nhanh hơn 1633% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4080 nhanh hơn 18600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.01 82.33
Mức độ mới 28 Tháng 5 2019 20 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 320 Watt

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080: hiệu năng cao hơn 1543.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 243 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5333 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) hoặc GeForce RTX 4080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.