Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) vs Radeon Vega 7
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Vega 7 vượt qua Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 704 | 544 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 10 |
Hiệu quả năng lượng | 11.15 | 11.38 |
Kiến trúc | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) | GCN 5.1 (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Ice Lake G4 Gen. 11 | Cezanne |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 28 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) | 13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 448 |
Tần số nhân | 300 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | 1100 MHz | 1900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 9,800 million |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12-25 Watt | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 53.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 1.702 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 8 |
TMUs | không có dữ liệu | 28 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | IGP |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR4 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 12 (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.4 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.1 |
Vulkan | - | 1.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
3DMark Time Spy Graphics
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 17
−35.3%
| 23
+35.3%
|
1440p | 12−14
−108%
| 25
+108%
|
4K | 9−10
−100%
| 18
+100%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 9−10
−88.9%
|
16−18
+88.9%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−143%
|
30−35
+143%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
−125%
|
18
+125%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 9−10
−88.9%
|
16−18
+88.9%
|
Battlefield 5 | 14
−100%
|
28
+100%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−143%
|
30−35
+143%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
−75%
|
14
+75%
|
Far Cry 5 | 11
−81.8%
|
20
+81.8%
|
Fortnite | 12
−425%
|
63
+425%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−106%
|
37
+106%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
−167%
|
24
+167%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−62.5%
|
24−27
+62.5%
|
Valorant | 50−55
−41.5%
|
75−80
+41.5%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 9−10
−88.9%
|
16−18
+88.9%
|
Battlefield 5 | 13
−76.9%
|
23
+76.9%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−143%
|
30−35
+143%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 37
−56.8%
|
58
+56.8%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
−25%
|
10
+25%
|
Dota 2 | 18
−66.7%
|
30−33
+66.7%
|
Far Cry 5 | 10
−80%
|
18
+80%
|
Fortnite | 12
−125%
|
27
+125%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−94.4%
|
35
+94.4%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
−133%
|
21
+133%
|
Grand Theft Auto V | 9
−88.9%
|
17
+88.9%
|
Metro Exodus | 7−8
−85.7%
|
13
+85.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−43.8%
|
23
+43.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 13
−46.2%
|
19
+46.2%
|
Valorant | 50−55
−37.7%
|
73
+37.7%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12
−75%
|
21
+75%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
−12.5%
|
9
+12.5%
|
Dota 2 | 20
−75%
|
35−40
+75%
|
Far Cry 5 | 9
−100%
|
18
+100%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−50%
|
27
+50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−62.5%
|
24−27
+62.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7
−85.7%
|
13
+85.7%
|
Valorant | 50−55
+112%
|
25
−112%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 7
−100%
|
14
+100%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 5−6
−120%
|
10−12
+120%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
−86.2%
|
50−55
+86.2%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
−200%
|
9−10
+200%
|
Metro Exodus | 2−3
−250%
|
7−8
+250%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
−30%
|
35−40
+30%
|
Valorant | 40−45
−20%
|
48
+20%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
−100%
|
6−7
+100%
|
Far Cry 5 | 7−8
−100%
|
14−16
+100%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
−88.9%
|
16−18
+88.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−83.3%
|
10−12
+83.3%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 7−8
−100%
|
14−16
+100%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 3−4
−100%
|
6−7
+100%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−12.5%
|
18−20
+12.5%
|
Valorant | 18−20
−31.6%
|
25
+31.6%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Dota 2 | 12−14
−75%
|
21−24
+75%
|
Far Cry 5 | 4−5
−75%
|
7−8
+75%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−175%
|
10−12
+175%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
−75%
|
7−8
+75%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
−75%
|
7−8
+75%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
4K
High Preset
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Vậy Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Vega 7 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
- Vega 7 nhanh hơn 108% ở độ phân giải 1440p
- Vega 7 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) nhanh hơn 112%.
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Vega 7 nhanh hơn 425%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
- Vega 7 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (91%)
- Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.50 | 6.43 |
Mức độ mới | 28 Tháng 5 2019 | 13 Tháng 4 2021 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 45 Watt |
Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.
Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 83.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.