Iris Plus Graphics 950 vs RTX 4000 Ada Generation
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics 950 và RTX 4000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 4000 Ada Generation vượt qua Iris Plus Graphics 950 với mức trọn vẹn là 842% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 950 và RTX 4000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 583 | 37 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 29.88 | 32.48 |
Kiến trúc | Generation 11.0 (2019−2021) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Ice Lake GT2 | AD104 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Plus Graphics 950 và RTX 4000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 950 và RTX 4000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 6144 |
Tần số nhân | 400 MHz | 1500 MHz |
Tần số Boost | 1000 MHz | 2175 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 35,800 million |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 130 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 32.00 | 417.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.024 TFLOPS | 26.73 TFLOPS |
ROPs | 8 | 80 |
TMUs | 32 | 192 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 192 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 950 và RTX 4000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x1 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 245 mm |
Độ dày | IGP | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 950 và RTX 4000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 20 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 160 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 360.0 GB/s |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 950 và RTX 4000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 4x DisplayPort 1.4a |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Iris Plus Graphics 950 và RTX 4000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 950 và RTX 4000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Iris Plus Graphics 950 và RTX 4000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.63 | 53.04 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 130 Watt |
Iris Plus Graphics 950 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 766.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 842.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics 950 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 4000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.