Iris Plus Graphics 655 vs Radeon RX 6400

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics 655 và Radeon RX 6400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Plus Graphics 655
2018
15 Watt
3.86

RX 6400 vượt qua Iris Plus Graphics 655 với mức trọn vẹn là 343% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 655 và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất674292
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu51.10
Hiệu quả năng lượng20.5025.69
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT3eNavi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics 655 và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 655 và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384768
Tần số nhân300 MHz1923 MHz
Tần số Boost1050 MHz2321 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million5,400 million
Quy trình công nghệ14 nm+++6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt53 Watt
Tốc độ xử lý texture50.40111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS3.565 TFLOPS
ROPs632
TMUs4848
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 655 và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 655 và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 655 và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 655 và Radeon RX 6400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics 655 và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 655 và Radeon RX 6400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Plus Graphics 655 3.86
RX 6400 17.09
+343%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Plus Graphics 655 1725
RX 6400 7642
+343%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics 655 và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−329%
90−95
+329%
1440p10
−300%
40−45
+300%
4K16
−338%
70−75
+338%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.77
1440pkhông có dữ liệu3.98
4Kkhông có dữ liệu2.27

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
−300%
40−45
+300%
Counter-Strike 2 16−18
−338%
70−75
+338%
Cyberpunk 2077 9−10
−289%
35−40
+289%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
−300%
40−45
+300%
Battlefield 5 16−18
−341%
75−80
+341%
Counter-Strike 2 16−18
−338%
70−75
+338%
Cyberpunk 2077 9−10
−289%
35−40
+289%
Far Cry 5 11
−309%
45−50
+309%
Fortnite 22
−332%
95−100
+332%
Forza Horizon 4 20−22
−325%
85−90
+325%
Forza Horizon 5 10−11
−300%
40−45
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−341%
75−80
+341%
Valorant 55−60
−329%
240−250
+329%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
−300%
40−45
+300%
Battlefield 5 16−18
−341%
75−80
+341%
Counter-Strike 2 16−18
−338%
70−75
+338%
Counter-Strike: Global Offensive 50
−340%
220−230
+340%
Cyberpunk 2077 9−10
−289%
35−40
+289%
Dota 2 32
−338%
140−150
+338%
Far Cry 5 10
−300%
40−45
+300%
Fortnite 24−27
−317%
100−105
+317%
Forza Horizon 4 20−22
−325%
85−90
+325%
Forza Horizon 5 10−11
−300%
40−45
+300%
Grand Theft Auto V 10
−300%
40−45
+300%
Metro Exodus 6
−300%
24−27
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−341%
75−80
+341%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−309%
45−50
+309%
Valorant 55−60
−329%
240−250
+329%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−341%
75−80
+341%
Cyberpunk 2077 9−10
−289%
35−40
+289%
Dota 2 28
−329%
120−130
+329%
Far Cry 5 9
−289%
35−40
+289%
Forza Horizon 4 20−22
−325%
85−90
+325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−341%
75−80
+341%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−300%
24−27
+300%
Valorant 55−60
−329%
240−250
+329%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−317%
100−105
+317%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−300%
24−27
+300%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−338%
140−150
+338%
Grand Theft Auto V 4
−300%
16−18
+300%
Metro Exodus 3−4
−300%
12−14
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−338%
140−150
+338%
Valorant 45−50
−322%
190−200
+322%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−300%
8−9
+300%
Cyberpunk 2077 3−4
−300%
12−14
+300%
Far Cry 5 8−9
−338%
35−40
+338%
Forza Horizon 4 10−11
−300%
40−45
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−300%
24−27
+300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−338%
35−40
+338%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−300%
12−14
+300%
Counter-Strike: Global Offensive 12
−317%
50−55
+317%
Grand Theft Auto V 16−18
−338%
70−75
+338%
Valorant 21−24
−329%
90−95
+329%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Dota 2 12
−317%
50−55
+317%
Far Cry 5 4−5
−300%
16−18
+300%
Forza Horizon 4 5−6
−320%
21−24
+320%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−320%
21−24
+320%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−320%
21−24
+320%

Vậy Iris Plus Graphics 655 và RX 6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6400 nhanh hơn 329% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6400 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6400 nhanh hơn 338% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.86 17.09
Mức độ mới 3 Tháng 4 2018 19 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 53 Watt

Iris Plus Graphics 655 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 253.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6400: hiệu năng cao hơn 342.7%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6400 vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 655 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics 655 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics 655
Iris Plus Graphics 655
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 345 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 655 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2099 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics 655 hoặc Radeon RX 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.