Iris Plus Graphics 655 vs GeForce GT 730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 730, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Plus Graphics 655
2018
15 Watt
4.50
+107%

Iris Plus Graphics 655 vượt qua GT 730 với mức trọn vẹn là 107% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất666868
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10043
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.19
Hiệu quả năng lượng20.653.05
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT3eGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)18 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$59.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38496
Tần số nhân300 MHz700 MHz
Tần số Boost1050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million585 million
Quy trình công nghệ14 nm+++40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt49 Watt
Tốc độ xử lý texture50.4011.2 GT/s
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs64
TMUs4816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 730 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Plus Graphics 655 4.50
+107%
GT 730 2.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Plus Graphics 655 1730
+107%
GT 730 834

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Plus Graphics 655 1983
+69.5%
GT 730 1170

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
+111%
9−10
−111%
1440p10
+150%
4−5
−150%
4K15
+114%
7−8
−114%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.67
1440pkhông có dữ liệu15.00
4Kkhông có dữ liệu8.57

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+140%
5−6
−140%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Counter-Strike 2 12−14
+140%
5−6
−140%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 18
+125%
8−9
−125%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Metro Exodus 11
+120%
5−6
−120%
Red Dead Redemption 2 14−16
+133%
6−7
−133%
Valorant 12−14
+140%
5−6
−140%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Counter-Strike 2 12−14
+140%
5−6
−140%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Dota 2 17
+113%
8−9
−113%
Far Cry 5 16
+129%
7−8
−129%
Fortnite 24−27
+117%
12−14
−117%
Forza Horizon 4 17
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Grand Theft Auto V 10
+150%
4−5
−150%
Metro Exodus 5
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+128%
18−20
−128%
Red Dead Redemption 2 14−16
+133%
6−7
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 12−14
+140%
5−6
−140%
World of Tanks 50
+108%
24−27
−108%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Counter-Strike 2 12−14
+140%
5−6
−140%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Dota 2 28
+133%
12−14
−133%
Far Cry 5 21−24
+130%
10−11
−130%
Forza Horizon 4 15
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+117%
18−20
−117%
Valorant 12−14
+140%
5−6
−140%

1440p
High Preset

Dota 2 4
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 4
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+114%
14−16
−114%
Red Dead Redemption 2 3−4
+200%
1−2
−200%
World of Tanks 30−35
+129%
14−16
−129%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%
Valorant 12−14
+117%
6−7
−117%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Dota 2 16−18
+129%
7−8
−129%
Grand Theft Auto V 16−18
+129%
7−8
−129%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+117%
6−7
−117%
Red Dead Redemption 2 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+129%
7−8
−129%
World of Tanks 12
+140%
5−6
−140%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 12
+140%
5−6
−140%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

Vậy Iris Plus Graphics 655 và GT 730 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 655 nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Plus Graphics 655 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Plus Graphics 655 nhanh hơn 114% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.50 2.17
Mức độ mới 3 Tháng 4 2018 18 Tháng 6 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 49 Watt

Iris Plus Graphics 655 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 107.4%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 226.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics 655 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics 655 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 730 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 730, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics 655
Iris Plus Graphics 655
NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 340 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 655 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 6330 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Plus Graphics 655 hoặc GeForce GT 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.