Iris Plus Graphics 655 vs GeForce GT 430 PCI

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 430 PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất680không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.26không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT3eGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 430 PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 430 PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38496
Tần số nhân300 MHz700 MHz
Tần số Boost1050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million585 million
Quy trình công nghệ14 nm+++40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt49 Watt
Tốc độ xử lý texture50.4011.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs64
TMUs4816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 430 PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 430 PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared600 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu9.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 430 PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 430 PCI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 430 PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A
CUDA-2.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 4 2018 11 Tháng 10 2010
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 49 Watt

Iris Plus Graphics 655 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 226.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 430 PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics 655 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 430 PCI dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics 655
Iris Plus Graphics 655
NVIDIA GeForce GT 430 PCI
GeForce GT 430 PCI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 350 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 655 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 430 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics 655 hoặc GeForce GT 430 PCI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.