Iris Plus Graphics 650 vs Radeon R7 M380

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics 650 và Radeon R7 M380, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Plus Graphics 650
2017
32 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
3.93
+5.4%

Iris Plus Graphics 650 vượt qua R7 M380 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 650 và Radeon R7 M380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất666689
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.86không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT3eTropo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics 650 và Radeon R7 M380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 650 và Radeon R7 M380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384640
Số pipeline Computekhông có dữ liệu10
Tần số nhân300 MHz900 MHz
Tần số Boost1150 MHz915 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,500 million
Quy trình công nghệ14 nm++28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture55.2036.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8832 TFLOPS1.171 TFLOPS
ROPs616
TMUs4840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 650 và Radeon R7 M380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 650 và Radeon R7 M380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 650 và Radeon R7 M380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 650 và Radeon R7 M380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics 650 và Radeon R7 M380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.4
OpenCL3.0Not Listed
Vulkan1.3-
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 650 và Radeon R7 M380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Plus Graphics 650 3.93
+5.4%
R7 M380 3.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Plus Graphics 650 1757
+5.3%
R7 M380 1668

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics 650 và Radeon R7 M380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
+22.2%
18−21
−22.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Forza Horizon 4 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+4.2%
70−75
−4.2%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 30
−20%
35−40
+20%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Forza Horizon 4 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 8
−62.5%
12−14
+62.5%
Metro Exodus 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 25
−44%
35−40
+44%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+3.2%
30−35
−3.2%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3.2%
30−35
−3.2%
Valorant 45−50
+7%
40−45
−7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+10%
20−22
−10%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy Iris Plus Graphics 650 và R7 M380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 650 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Iris Plus Graphics 650 nhanh hơn 100%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R7 M380 nhanh hơn 63%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 650 tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (57%)
  • R7 M380 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 22 các bài kiểm tra (38%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.93 3.73
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

Iris Plus Graphics 650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Iris Plus Graphics 650 và Radeon R7 M380 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics 650
Iris Plus Graphics 650
AMD Radeon R7 M380
Radeon R7 M380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 98 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics 650 hoặc Radeon R7 M380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.