Iris Plus Graphics 645 vs Radeon RX 7900 GRE
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics 645 và Radeon RX 7900 GRE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 7900 GRE vượt qua Iris Plus Graphics 645 với mức trọn vẹn là 1471% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 645 và Radeon RX 7900 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 675 | 26 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 67.54 |
Hiệu quả năng lượng | 20.40 | 18.50 |
Kiến trúc | Generation 9.5 (2016−2020) | RDNA 3.0 (2022−2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Coffee Lake GT3e | Navi 31 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước) | 27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $549 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Plus Graphics 645 và Radeon RX 7900 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 645 và Radeon RX 7900 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 5120 |
Tần số nhân | 300 MHz | 1287 MHz |
Tần số Boost | 1050 MHz | 2245 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 57,700 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm+++ | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 260 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 50.40 | 718.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8064 TFLOPS | 45.98 TFLOPS |
ROPs | 6 | 160 |
TMUs | 48 | 320 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 645 và Radeon RX 7900 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 276 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 645 và Radeon RX 7900 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 576.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 645 và Radeon RX 7900 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C |
HDMI | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 645 và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Iris Plus Graphics 645 và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 2.2 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 645 và Radeon RX 7900 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Iris Plus Graphics 645 và Radeon RX 7900 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 26
−692%
| 206
+692%
|
1440p | 8−9
−1513%
| 129
+1513%
|
4K | 4−5
−1850%
| 78
+1850%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 2.67 |
1440p | không có dữ liệu | 4.26 |
4K | không có dữ liệu | 7.04 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 10−11
−2930%
|
303
+2930%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−1863%
|
300−350
+1863%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−2211%
|
208
+2211%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 10−11
−2220%
|
232
+2220%
|
Battlefield 5 | 16−18
−988%
|
170−180
+988%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−1863%
|
300−350
+1863%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−1944%
|
184
+1944%
|
Far Cry 5 | 10−12
−1482%
|
174
+1482%
|
Fortnite | 24−27
−1158%
|
300−350
+1158%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−1247%
|
250−260
+1247%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
−1780%
|
180−190
+1780%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−941%
|
170−180
+941%
|
Valorant | 55−60
−565%
|
350−400
+565%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 10−11
−1400%
|
150
+1400%
|
Battlefield 5 | 16−18
−988%
|
170−180
+988%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−1863%
|
300−350
+1863%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 70−75
−276%
|
270−280
+276%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−1656%
|
158
+1656%
|
Dota 2 | 29
−1452%
|
450−500
+1452%
|
Far Cry 5 | 10−12
−1427%
|
168
+1427%
|
Fortnite | 24−27
−1158%
|
300−350
+1158%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−1247%
|
250−260
+1247%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
−1780%
|
180−190
+1780%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−1071%
|
164
+1071%
|
Metro Exodus | 8−9
−2138%
|
179
+2138%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−941%
|
170−180
+941%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
−3083%
|
382
+3083%
|
Valorant | 55−60
−565%
|
350−400
+565%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18
−988%
|
170−180
+988%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−1544%
|
148
+1544%
|
Dota 2 | 27
−1381%
|
400−450
+1381%
|
Far Cry 5 | 10−12
−1309%
|
155
+1309%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−1247%
|
250−260
+1247%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−941%
|
170−180
+941%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
−1642%
|
209
+1642%
|
Valorant | 55−60
−565%
|
350−400
+565%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 24−27
−1158%
|
300−350
+1158%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
−3200%
|
190−200
+3200%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
−1475%
|
500−550
+1475%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
−3150%
|
130
+3150%
|
Metro Exodus | 2−3
−5450%
|
111
+5450%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
−447%
|
170−180
+447%
|
Valorant | 45−50
−898%
|
400−450
+898%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
−16200%
|
160−170
+16200%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−3167%
|
98
+3167%
|
Far Cry 5 | 8−9
−1825%
|
154
+1825%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−2110%
|
220−230
+2110%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−2500%
|
156
+2500%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 8−9
−1788%
|
150−160
+1788%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 3−4
−1900%
|
60−65
+1900%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−844%
|
151
+844%
|
Valorant | 21−24
−1476%
|
300−350
+1476%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 120−130 |
Cyberpunk 2077 | 1−2
−4400%
|
45
+4400%
|
Dota 2 | 14−16
−1400%
|
210−220
+1400%
|
Far Cry 5 | 4−5
−2575%
|
107
+2575%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
−3360%
|
170−180
+3360%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
−1820%
|
95−100
+1820%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
−1875%
|
75−80
+1875%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Metro Exodus | 71
+0%
|
71
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 125
+0%
|
125
+0%
|
4K
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Vậy Iris Plus Graphics 645 và RX 7900 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 7900 GRE nhanh hơn 692% ở độ phân giải 1080p
- RX 7900 GRE nhanh hơn 1513% ở độ phân giải 1440p
- RX 7900 GRE nhanh hơn 1850% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 GRE nhanh hơn 16200%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 7900 GRE tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (93%)
- Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.84 | 60.34 |
Mức độ mới | 7 Tháng 10 2019 | 27 Tháng 7 2023 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 260 Watt |
Iris Plus Graphics 645 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1633.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 GRE: hiệu năng cao hơn 1471.4%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 GRE vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 645 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics 645 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7900 GRE dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.