Iris Graphics 550 vs GeForce GT 740

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Graphics 550 và GeForce GT 740, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Graphics 550
2015
15 Watt
3.21

GT 740 chỉ vượt qua Iris Graphics 550 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Graphics 550 và GeForce GT 740, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất721718
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.19
Hiệu quả năng lượng17.044.09
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT3eGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)29 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Graphics 550 và GeForce GT 740: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Graphics 550 và GeForce GT 740, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân300 MHz993 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,270 million
Quy trình công nghệ14 nm+28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture48.0031.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.768 TFLOPS0.7626 TFLOPS
ROPs616
TMUs4832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Graphics 550 và GeForce GT 740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Graphics 550 và GeForce GT 740: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80.19 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Graphics 550 và GeForce GT 740. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Graphics 550 và GeForce GT 740 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Graphics 550 và GeForce GT 740 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA-3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Graphics 550 và GeForce GT 740 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Graphics 550 3.21
GT 740 3.29
+2.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Graphics 550 1435
GT 740 1473
+2.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Graphics 550 1648
GT 740 1950
+18.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Graphics 550 và GeForce GT 740 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
+11.1%
18−21
−11.1%
1440p28
+3.7%
27−30
−3.7%
4K50
+0%
50−55
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.94
1440pkhông có dữ liệu3.30
4Kkhông có dữ liệu1.78

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 16
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Battlefield 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike 2 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Fortnite 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 4 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Battlefield 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 54
−1.9%
55−60
+1.9%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 28
+3.7%
27−30
−3.7%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Fortnite 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 4 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 3
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+0%
8−9
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 25
+4.2%
24−27
−4.2%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 28
+3.7%
27−30
−3.7%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Valorant 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy Iris Graphics 550 và GT 740 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Graphics 550 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Graphics 550 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.21 3.29
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 29 Tháng 5 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 64 Watt

Iris Graphics 550 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 326.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 740: hiệu năng cao hơn 2.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Iris Graphics 550 và GeForce GT 740 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Iris Graphics 550 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 740 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Graphics 550
Iris Graphics 550
NVIDIA GeForce GT 740
GeForce GT 740

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 53 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Graphics 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1234 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Graphics 550 hoặc GeForce GT 740, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.