Iris Graphics 540 vs Quadro K2100M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Graphics 540 và Quadro K2100M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Graphics 540
2015
15 Watt
2.82

K2100M vượt qua Iris Graphics 540 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Graphics 540 và Quadro K2100M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất757736
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.63
Hiệu quả năng lượng14.974.40
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT3eGK106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$84.95

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Graphics 540 và Quadro K2100M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Graphics 540 và Quadro K2100M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384576
Tần số nhân300 MHz667 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million2,540 million
Quy trình công nghệ14 nm+28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture48.0032.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.768 TFLOPS0.7684 TFLOPS
ROPs616
TMUs4848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Graphics 540 và Quadro K2100M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnRing BusMXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Graphics 540 và Quadro K2100M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared752 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu48.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Graphics 540 và Quadro K2100M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Graphics 540 và Quadro K2100M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Graphics 540 và Quadro K2100M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL3.01.2
Vulkan1.3+
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Graphics 540 và Quadro K2100M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Graphics 540 2.82
K2100M 3.04
+7.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Graphics 540 1261
K2100M 1358
+7.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Graphics 540 2212
K2100M 2394
+8.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Iris Graphics 540 8828
K2100M 10648
+20.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Graphics 540 1448
K2100M 1606
+10.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Graphics 540 11327
K2100M 11835
+4.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Iris Graphics 540 17
K2100M 18
+6%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Iris Graphics 540 26
K2100M 32
+20.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Iris Graphics 540 3
K2100M 21
+646%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Iris Graphics 540 15
K2100M 21
+33.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Iris Graphics 540 4
K2100M 6
+46.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Iris Graphics 540 9
K2100M 11
+24.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Iris Graphics 540 0
K2100M 0
+50%

SPECviewperf 12 - Showcase

Iris Graphics 540 9
K2100M 11
+24.7%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Iris Graphics 540 17
K2100M 18
+6%

SPECviewperf 12 - Catia

Iris Graphics 540 15
K2100M 21
+33.1%

SPECviewperf 12 - Solidworks

Iris Graphics 540 26
K2100M 32
+20.2%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

Iris Graphics 540 3
K2100M 21
+646%

SPECviewperf 12 - Medical

Iris Graphics 540 4
K2100M 6
+46.2%

SPECviewperf 12 - Energy

Iris Graphics 540 0.2
K2100M 0.3
+50%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Graphics 540 và Quadro K2100M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
+0%
24
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Battlefield 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Fortnite 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Forza Horizon 4 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Valorant 45−50
−4.3%
45−50
+4.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Battlefield 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−7%
60−65
+7%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 29
−6.9%
30−35
+6.9%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Fortnite 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Forza Horizon 4 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Grand Theft Auto V 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Metro Exodus 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9
+0%
Valorant 45−50
−4.3%
45−50
+4.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 27
−14.8%
30−35
+14.8%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Valorant 45−50
−4.3%
45−50
+4.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
Grand Theft Auto V 2−3
−50%
3−4
+50%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Valorant 30−33
−10%
30−35
+10%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy Iris Graphics 540 và K2100M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, K2100M nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K2100M tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (74%)
  • Hòa trong 15 các bài kiểm tra (26%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.82 3.04
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 23 Tháng 7 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 55 Watt

Iris Graphics 540 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của K2100M: hiệu năng cao hơn 7.8%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Iris Graphics 540 và Quadro K2100M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Iris Graphics 540 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro K2100M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Graphics 540
Iris Graphics 540
NVIDIA Quadro K2100M
Quadro K2100M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 99 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Graphics 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 287 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K2100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Graphics 540 hoặc Quadro K2100M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.