ION 2 vs Quadro M6000 24 GB
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh ION 2 và Quadro M6000 24 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
M6000 24 GB vượt qua ION 2 với mức trọn vẹn là 9173% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của ION 2 và Quadro M6000 24 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1385 | 233 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 1.16 |
| Hiệu quả năng lượng | 1.15 | 8.55 |
| Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | Maxwell 2.0 (2014−2019) |
| Bộ xử lý đồ họa | GT218 | GM200 |
| Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
| Ngày phát hành | 3 Tháng 6 2008 (17 năm năm trước) | 5 Tháng 3 2016 (9 năm năm trước) |
| Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $4,999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá
Thông số chi tiết
Các thông số chung của ION 2 và Quadro M6000 24 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của ION 2 và Quadro M6000 24 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 16 | 3072 |
| Tần số nhân | 500 MHz | 988 MHz |
| Tần số Boost | không có dữ liệu | 1114 MHz |
| Số lượng bóng bán dẫn | 260 million | 8,000 million |
| Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 250 Watt |
| Tốc độ xử lý texture | 4.000 | 285.2 |
| Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.03424 TFLOPS | 6.844 TFLOPS |
| ROPs | 4 | 96 |
| TMUs | 8 | 256 |
| L1 Cache | không có dữ liệu | 1.1 MB |
| L2 Cache | 32 KB | 3 MB |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của ION 2 và Quadro M6000 24 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
| Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
| Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
| Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên ION 2 và Quadro M6000 24 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR5 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 24 GB |
| Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 384 Bit |
| Tần số bộ nhớ | System Shared | 1653 MHz |
| Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 317.4 GB/s |
| Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên ION 2 và Quadro M6000 24 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | No outputs | 1x DVI, 4x DisplayPort |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được ION 2 và Quadro M6000 24 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 11.1 (10_1) | 12 (12_1) |
| Shader Model | 4.1 | 6.4 |
| OpenGL | 3.3 | 4.6 |
| OpenCL | 1.1 | 1.2 |
| Vulkan | N/A | + |
| CUDA | 1.2 | 5.2 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của ION 2 và Quadro M6000 24 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low
| Cyberpunk 2077 | 1−2
−8900%
|
90−95
+8900%
|
| Hogwarts Legacy | 5−6
−8900%
|
450−500
+8900%
|
Full HD
Medium
| Cyberpunk 2077 | 1−2
−8900%
|
90−95
+8900%
|
| Forza Horizon 4 | 3−4
−8900%
|
270−280
+8900%
|
| Hogwarts Legacy | 5−6
−8900%
|
450−500
+8900%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−8471%
|
600−650
+8471%
|
| Valorant | 24−27
−9131%
|
2400−2450
+9131%
|
Full HD
High
| Counter-Strike: Global Offensive | 14−16
−8829%
|
1250−1300
+8829%
|
| Cyberpunk 2077 | 1−2
−8900%
|
90−95
+8900%
|
| Dota 2 | 9−10
−8789%
|
800−850
+8789%
|
| Forza Horizon 4 | 3−4
−8900%
|
270−280
+8900%
|
| Hogwarts Legacy | 5−6
−8900%
|
450−500
+8900%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−8471%
|
600−650
+8471%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−8900%
|
450−500
+8900%
|
| Valorant | 24−27
−9131%
|
2400−2450
+9131%
|
Full HD
Ultra
| Cyberpunk 2077 | 1−2
−8900%
|
90−95
+8900%
|
| Dota 2 | 9−10
−8789%
|
800−850
+8789%
|
| Forza Horizon 4 | 3−4
−8900%
|
270−280
+8900%
|
| Hogwarts Legacy | 5−6
−8900%
|
450−500
+8900%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−8471%
|
600−650
+8471%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−8900%
|
450−500
+8900%
|
| Valorant | 24−27
−9131%
|
2400−2450
+9131%
|
1440p
High
| Counter-Strike 2 | 3−4
−8900%
|
270−280
+8900%
|
| Counter-Strike: Global Offensive | 0−1 | 0−1 |
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−8900%
|
270−280
+8900%
|
1440p
Ultra
| Forza Horizon 4 | 1−2
−8900%
|
90−95
+8900%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
−8900%
|
90−95
+8900%
|
4K
High
| Grand Theft Auto V | 14−16
−8829%
|
1250−1300
+8829%
|
| Valorant | 2−3
−8900%
|
180−190
+8900%
|
4K
Ultra
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2
−8900%
|
90−95
+8900%
|
4K
Epic
| Fortnite | 2−3
−8900%
|
180−190
+8900%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 0.30 | 27.82 |
| Mức độ mới | 3 Tháng 6 2008 | 5 Tháng 3 2016 |
| Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 250 Watt |
ION 2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1150%.
Mặt khác, các ưu điểm của M6000 24 GB: hiệu năng cao hơn 9173.3%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro M6000 24 GB vì nó vượt trội hơn ION 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là ION 2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro M6000 24 GB dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
