GeForce 405M vs Quadro M6000 24 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 405M và Quadro M6000 24 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia232
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.16
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.55
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGT218GM200
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)5 Tháng 3 2016 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$4,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 405M và Quadro M6000 24 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 405M và Quadro M6000 24 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng163072
Tần số nhân606 MHz988 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1114 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million8,000 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture4.848285.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03878 TFLOPS6.844 TFLOPS
Gigaflops73không có dữ liệu
ROPs496
TMUs8256
L1 Cachekhông có dữ liệu1.1 MB
L2 Cache32 KB3 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 405M và Quadro M6000 24 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 405M và Quadro M6000 24 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 512 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớUp to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz1653 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s317.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 405M và Quadro M6000 24 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPort, HDMI, VGA, Dual Link DVI, Single Link DVI1x DVI, 4x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 405M và Quadro M6000 24 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 405M và Quadro M6000 24 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A+
CUDA+5.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 5 Tháng 3 2016
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 250 Watt

GeForce 405M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1685.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của M6000 24 GB: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 405M và Quadro M6000 24 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 405M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro M6000 24 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 405M
GeForce 405M
NVIDIA Quadro M6000 24 GB
Quadro M6000 24 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 17 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 405M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 19 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M6000 24 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 405M hoặc Quadro M6000 24 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.