ION 2 vs ION

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh ION 2 và ION, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ION 2
2008
20 Watt
0.33
+32%

ION 2 vượt qua ION với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của ION 2 và ION, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13191374
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.130.86
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGT218C7A-ION
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của ION 2 và ION: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của ION 2 và ION, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1616
Tần số nhân500 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million282 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture4.0003.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03424 TFLOPS0.0352 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của ION 2 và ION với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCI

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên ION 2 và ION: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên ION 2 và ION. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được ION 2 và ION hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)11.1 (10_0)
Shader Model4.14.0
OpenGL3.33.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.2-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của ION 2 và ION trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Counter-Strike 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Fortnite 0−1 0−1
Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 0.25
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm

ION 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Chúng tôi khuyên dùng ION 2 vì nó vượt trội hơn ION trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA ION 2
ION 2
NVIDIA ION
ION

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8
25 số phiếu

Hãy đánh giá ION 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9
23 các phiếu

Hãy đánh giá ION theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về ION 2 hoặc ION, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.