HD Graphics vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua HD Graphics với mức trọn vẹn là 3409% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1156 | 207 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 96 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.53 | 53.83 |
Kiến trúc | Generation 7.0 (2012−2013) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Ivy Bridge GT1 | AD107 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) | 26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 2048 |
Tần số nhân | 650 MHz | 1485 MHz |
Tần số Boost | 1050 MHz | 2025 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 392 million | 18,900 million |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 6.300 | 129.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1008 TFLOPS | 8.294 TFLOPS |
ROPs | 1 | 32 |
TMUs | 6 | 64 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 64 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 128.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Tương thích API
Danh sách các API được HD Graphics và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (11_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.0 | 6.8 |
OpenGL | 4.0 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.1.80 | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.78 | 27.37 |
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2012 | 26 Tháng 2 2024 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 5 nm |
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3409%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 340%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn HD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là HD Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics và RTX 500 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.