HD Graphics vs GeForce RTX 2070 Super

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics và GeForce RTX 2070 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics
2012
35 Watt
0.67

RTX 2070 Super vượt qua HD Graphics với mức trọn vẹn là 5981% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics và GeForce RTX 2070 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất116375
Vị trí theo mức độ phổ biến6694
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu40.62
Hiệu quả năng lượng1.5315.10
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1TU104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics và GeForce RTX 2070 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics và GeForce RTX 2070 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng482560
Tần số nhân650 MHz1605 MHz
Tần số Boost1050 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 million13,600 million
Quy trình công nghệ22 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt215 Watt
Tốc độ xử lý texture6.300283.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1008 TFLOPS9.062 TFLOPS
ROPs164
TMUs6160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics và GeForce RTX 2070 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics và GeForce RTX 2070 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics và GeForce RTX 2070 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics và GeForce RTX 2070 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics và GeForce RTX 2070 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.04.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.801.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics và GeForce RTX 2070 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 0.67
RTX 2070 Super 40.74
+5981%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 299
RTX 2070 Super 18215
+5992%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 300
RTX 2070 Super 24640
+8113%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics và GeForce RTX 2070 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−6500%
132
+6500%
1440p1−2
−7900%
80
+7900%
4K0−152

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.78
1440pkhông có dữ liệu6.24
4Kkhông có dữ liệu9.60

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 195
+0%
195
+0%
Counter-Strike 2 341
+0%
341
+0%
Cyberpunk 2077 94
+0%
94
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 147
+0%
147
+0%
Battlefield 5 118
+0%
118
+0%
Counter-Strike 2 316
+0%
316
+0%
Cyberpunk 2077 84
+0%
84
+0%
Far Cry 5 123
+0%
123
+0%
Fortnite 218
+0%
218
+0%
Forza Horizon 4 174
+0%
174
+0%
Forza Horizon 5 150
+0%
150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 186
+0%
186
+0%
Valorant 279
+0%
279
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 86
+0%
86
+0%
Battlefield 5 103
+0%
103
+0%
Counter-Strike 2 194
+0%
194
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%
Dota 2 137
+0%
137
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Fortnite 193
+0%
193
+0%
Forza Horizon 4 172
+0%
172
+0%
Forza Horizon 5 133
+0%
133
+0%
Grand Theft Auto V 145
+0%
145
+0%
Metro Exodus 90
+0%
90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 165
+0%
165
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+0%
181
+0%
Valorant 270
+0%
270
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95
+0%
95
+0%
Cyberpunk 2077 73
+0%
73
+0%
Dota 2 129
+0%
129
+0%
Far Cry 5 110
+0%
110
+0%
Forza Horizon 4 153
+0%
153
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 154
+0%
154
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+0%
100
+0%
Valorant 194
+0%
194
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 168
+0%
168
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 124
+0%
124
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 95
+0%
95
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 263
+0%
263
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+0%
83
+0%
Cyberpunk 2077 47
+0%
47
+0%
Far Cry 5 98
+0%
98
+0%
Forza Horizon 4 125
+0%
125
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 117
+0%
117
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Grand Theft Auto V 93
+0%
93
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+0%
68
+0%
Valorant 258
+0%
258
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Dota 2 128
+0%
128
+0%
Far Cry 5 54
+0%
54
+0%
Forza Horizon 4 84
+0%
84
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
+0%
66
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 58
+0%
58
+0%

Vậy HD Graphics và RTX 2070 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super nhanh hơn 6500% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 7900% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.67 40.74
Mức độ mới 1 Tháng 4 2012 9 Tháng 7 2019
Quy trình công nghệ 22 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 215 Watt

HD Graphics có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 514.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070 Super: hiệu năng cao hơn 5980.6%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super vì nó vượt trội hơn HD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics
HD Graphics
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 2322 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 5219 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics hoặc GeForce RTX 2070 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.