HD Graphics vs GeForce RTX 3080 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics và GeForce RTX 3080 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics
2012
35 Watt
0.67

RTX 3080 Ti vượt qua HD Graphics với mức trọn vẹn là 8912% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics và GeForce RTX 3080 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất116325
Vị trí theo mức độ phổ biến66không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu22.73
Hiệu quả năng lượng1.5213.74
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1GA102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics và GeForce RTX 3080 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics và GeForce RTX 3080 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4810240
Tần số nhân650 MHz1365 MHz
Tần số Boost1050 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 million28,300 million
Quy trình công nghệ22 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture6.300532.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1008 TFLOPS34.1 TFLOPS
ROPs1112
TMUs6320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics và GeForce RTX 3080 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu285 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics và GeForce RTX 3080 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared384 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1188 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu912.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics và GeForce RTX 3080 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics và GeForce RTX 3080 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.04.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.801.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics và GeForce RTX 3080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 0.67
RTX 3080 Ti 60.38
+8912%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 299
RTX 3080 Ti 27000
+8930%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 300
RTX 3080 Ti 47113
+15604%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics và GeForce RTX 3080 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−10600%
214
+10600%
1440p1−2
−14300%
144
+14300%
4K1−2
−9500%
96
+9500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.60
1440pkhông có dữ liệu8.33
4Kkhông có dữ liệu12.49

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 200−210
+0%
200−210
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 219
+0%
219
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 200−210
+0%
200−210
+0%
Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 184
+0%
184
+0%
Far Cry 5 208
+0%
208
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 5 200
+0%
200
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 200−210
+0%
200−210
+0%
Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 160
+0%
160
+0%
Dota 2 234
+0%
234
+0%
Far Cry 5 198
+0%
198
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 5 188
+0%
188
+0%
Grand Theft Auto V 174
+0%
174
+0%
Metro Exodus 172
+0%
172
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 372
+0%
372
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 196
+0%
196
+0%
Cyberpunk 2077 146
+0%
146
+0%
Dota 2 217
+0%
217
+0%
Far Cry 5 186
+0%
186
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+0%
181
+0%
Valorant 388
+0%
388
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 153
+0%
153
+0%
Metro Exodus 114
+0%
114
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 192
+0%
192
+0%
Cyberpunk 2077 99
+0%
99
+0%
Far Cry 5 176
+0%
176
+0%
Forza Horizon 4 220−230
+0%
220−230
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 182
+0%
182
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+0%
152
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 136
+0%
136
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50
+0%
Dota 2 211
+0%
211
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy HD Graphics và RTX 3080 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 10600% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 14300% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 9500% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.67 60.38
Mức độ mới 1 Tháng 4 2012 31 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 22 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 350 Watt

HD Graphics có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080 Ti: hiệu năng cao hơn 8911.9%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 Ti vì nó vượt trội hơn HD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics
HD Graphics
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 2328 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 11276 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics hoặc GeForce RTX 3080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.