HD Graphics P630 vs UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P630 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics P630
2016
1740 MB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
3.00
+126%

HD Graphics P630 vượt qua UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) với mức trọn vẹn là 126% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P630 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7781031
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.149.40
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Gen. 11 (2021)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2Gen. 11
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P630 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P630 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19224
Tần số nhân350 MHz350 MHz
Tần số Boost1100 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm++10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt4.8 - 10 Watt
Tốc độ xử lý texture26.40không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4224 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs3không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P630 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1không có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P630 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa1740 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P630 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P630 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P630 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.103-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P630 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
+125%
8
−125%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Fortnite 14−16
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 45−50
+35.3%
30−35
−35.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+206%
18
−206%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 27−30
+133%
12
−133%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Fortnite 14−16
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 8−9
+167%
3
−167%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 45−50
+35.3%
30−35
−35.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 27−30
+155%
11
−155%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 45−50
+35.3%
30−35
−35.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+400%
3−4
−400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+163%
8−9
−163%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+163%
8−9
−163%
Valorant 27−30
+460%
5−6
−460%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+100%
7−8
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy HD Graphics P630 và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics P630 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics P630 nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics P630 đã vượt qua UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) trong tất cả 48 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.00 1.33
Mức độ mới 5 Tháng 8 2016 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 4 Watt

HD Graphics P630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 125.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU): mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics P630 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics P630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P630
HD Graphics P630
Intel UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU)
UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 19 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 122 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P630 hoặc UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.