HD Graphics P630 vs Radeon 530

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P630 và Radeon 530, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics P630
2016
1740 MB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.68
+16%

HD Graphics P630 vượt qua 530 với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P630 và Radeon 530, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất771822
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.233.68
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2Weston
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P630 và Radeon 530: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P630 và Radeon 530, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192384
Tần số nhân350 MHz730 MHz
Tần số Boost1100 MHz1024 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,550 million
Quy trình công nghệ14 nm++28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture26.4024.58
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4224 TFLOPS0.7864 TFLOPS
ROPs38
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P630 và Radeon 530 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 3.0 x8
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P630 và Radeon 530: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4DDR3/GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1740 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P630 và Radeon 530. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P630 và Radeon 530 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P630 và Radeon 530 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.3
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.0
Vulkan1.1.1031.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P630 và Radeon 530 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics P630 2.68
+16%
Radeon 530 2.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics P630 1198
+16.2%
Radeon 530 1031

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P630 và Radeon 530 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
+12.5%
16
−12.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Battlefield 5 10−11
−40%
14
+40%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 6−7
−66.7%
10
+66.7%
Fortnite 14−16
−100%
30
+100%
Forza Horizon 4 14−16
−42.9%
20
+42.9%
Forza Horizon 5 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 45−50
+7%
40−45
−7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Battlefield 5 10−11
−30%
13
+30%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+52.8%
36
−52.8%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 27−30
−7.1%
30
+7.1%
Far Cry 5 6−7
−66.7%
10
+66.7%
Fortnite 14−16
+15.4%
13
−15.4%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Grand Theft Auto V 8−9
−50%
12
+50%
Metro Exodus 5−6
+25%
4
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−22.2%
11
+22.2%
Valorant 45−50
+7%
40−45
−7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 27−30
+0%
28
+0%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6
−50%
Valorant 45−50
+7%
40−45
−7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+25%
12−14
−25%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%
Valorant 27−30
+27.3%
21−24
−27.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy HD Graphics P630 và Radeon 530 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics P630 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics P630 nhanh hơn 100%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 530 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics P630 tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (70%)
  • Radeon 530 tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (16%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.68 2.31
Mức độ mới 5 Tháng 8 2016 18 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1740 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

HD Graphics P630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 530: mới hơn 8 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 135.4% .

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics P630 vì nó vượt trội hơn Radeon 530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics P630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 530 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P630
HD Graphics P630
AMD Radeon 530
Radeon 530

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 19 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 745 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P630 hoặc Radeon 530, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.