UHD Graphics P630 vs HD Graphics P630
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics P630 và HD Graphics P630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
UHD Graphics P630 vượt qua HD Graphics P630 với mức trọn vẹn là 105% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics P630 và HD Graphics P630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 586 | 771 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 29.30 | 14.26 |
Kiến trúc | Generation 9.5 (2016−2020) | Generation 9.5 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Coffee Lake GT2 | Kaby Lake GT2 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 24 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước) | 5 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics P630 và HD Graphics P630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics P630 và HD Graphics P630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 192 |
Tần số nhân | 350 MHz | 350 MHz |
Tần số Boost | 1200 MHz | 1100 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 189 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm+++ | 14 nm++ |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 28.80 | 26.40 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.4608 TFLOPS | 0.4224 TFLOPS |
ROPs | 3 | 3 |
TMUs | 24 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics P630 và HD Graphics P630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus | PCIe 3.0 x1 |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics P630 và HD Graphics P630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | DDR3L/LPDDR3/DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 1740 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Tần số bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics P630 và HD Graphics P630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics P630 và HD Graphics P630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được UHD Graphics P630 và HD Graphics P630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 2.1 |
Vulkan | 1.3 | 1.1.103 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics P630 và HD Graphics P630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics P630 và HD Graphics P630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 14−16
+100%
|
7−8
−100%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+44.4%
|
9−10
−44.4%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+100%
|
6−7
−100%
|
Atomic Heart | 14−16
+100%
|
7−8
−100%
|
Battlefield 5 | 24−27
+160%
|
10−11
−160%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+44.4%
|
9−10
−44.4%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+100%
|
6−7
−100%
|
Far Cry 5 | 18−20
+200%
|
6−7
−200%
|
Fortnite | 35−40
+140%
|
14−16
−140%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+92.9%
|
14−16
−92.9%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+180%
|
5−6
−180%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+69.2%
|
12−14
−69.2%
|
Valorant | 65−70
+47.8%
|
45−50
−47.8%
|
Atomic Heart | 14−16
+100%
|
7−8
−100%
|
Battlefield 5 | 24−27
+160%
|
10−11
−160%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+44.4%
|
9−10
−44.4%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 100−105
+81.8%
|
55−60
−81.8%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+100%
|
6−7
−100%
|
Dota 2 | 45−50
+69%
|
27−30
−69%
|
Far Cry 5 | 18−20
+200%
|
6−7
−200%
|
Fortnite | 35−40
+140%
|
14−16
−140%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+92.9%
|
14−16
−92.9%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+180%
|
5−6
−180%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+163%
|
8−9
−163%
|
Metro Exodus | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+69.2%
|
12−14
−69.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+77.8%
|
9−10
−77.8%
|
Valorant | 65−70
+47.8%
|
45−50
−47.8%
|
Battlefield 5 | 24−27
+160%
|
10−11
−160%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+44.4%
|
9−10
−44.4%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+100%
|
6−7
−100%
|
Dota 2 | 45−50
+69%
|
27−30
−69%
|
Far Cry 5 | 18−20
+200%
|
6−7
−200%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+92.9%
|
14−16
−92.9%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+180%
|
5−6
−180%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+69.2%
|
12−14
−69.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+77.8%
|
9−10
−77.8%
|
Valorant | 65−70
+47.8%
|
45−50
−47.8%
|
Fortnite | 35−40
+140%
|
14−16
−140%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 45−50
+119%
|
21−24
−119%
|
Grand Theft Auto V | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Metro Exodus | 5−6 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+68.2%
|
21−24
−68.2%
|
Valorant | 65−70
+143%
|
27−30
−143%
|
Battlefield 5 | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Far Cry 5 | 12−14
+140%
|
5−6
−140%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+100%
|
7−8
−100%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+80%
|
5−6
−80%
|
Fortnite | 12−14
+140%
|
5−6
−140%
|
Atomic Heart | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Metro Exodus | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Valorant | 30−33
+100%
|
14−16
−100%
|
Battlefield 5 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Dota 2 | 21−24
+163%
|
8−9
−163%
|
Far Cry 5 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Fortnite | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics P630 nhanh hơn 350%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics P630 đã vượt qua HD Graphics P630 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.41 | 3.12 |
Mức độ mới | 24 Tháng 5 2018 | 5 Tháng 8 2016 |
UHD Graphics P630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 105.4%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics P630 vì nó vượt trội hơn HD Graphics P630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là UHD Graphics P630 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics P630 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.