UHD Graphics P630 vs HD Graphics P630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics P630 và HD Graphics P630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics P630
2018
15 Watt
6.41
+105%

UHD Graphics P630 vượt qua HD Graphics P630 với mức trọn vẹn là 105% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics P630 và HD Graphics P630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất586771
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng29.3014.26
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT2Kaby Lake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)5 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics P630 và HD Graphics P630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics P630 và HD Graphics P630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192192
Tần số nhân350 MHz350 MHz
Tần số Boost1200 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu189 million
Quy trình công nghệ14 nm+++14 nm++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture28.8026.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4608 TFLOPS0.4224 TFLOPS
ROPs33
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics P630 và HD Graphics P630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x1
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics P630 và HD Graphics P630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3L/LPDDR3/DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1740 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics P630 và HD Graphics P630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics P630 và HD Graphics P630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics P630 và HD Graphics P630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.1.103

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics P630 và HD Graphics P630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics P630 6.41
+105%
HD Graphics P630 3.12

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics P630 2465
+106%
HD Graphics P630 1198

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics P630 và HD Graphics P630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 14−16
+100%
7−8
−100%
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Atomic Heart 14−16
+100%
7−8
−100%
Battlefield 5 24−27
+160%
10−11
−160%
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Far Cry 5 18−20
+200%
6−7
−200%
Fortnite 35−40
+140%
14−16
−140%
Forza Horizon 4 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Forza Horizon 5 14−16
+180%
5−6
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
Valorant 65−70
+47.8%
45−50
−47.8%
Atomic Heart 14−16
+100%
7−8
−100%
Battlefield 5 24−27
+160%
10−11
−160%
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Counter-Strike: Global Offensive 100−105
+81.8%
55−60
−81.8%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 45−50
+69%
27−30
−69%
Far Cry 5 18−20
+200%
6−7
−200%
Fortnite 35−40
+140%
14−16
−140%
Forza Horizon 4 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Forza Horizon 5 14−16
+180%
5−6
−180%
Grand Theft Auto V 21−24
+163%
8−9
−163%
Metro Exodus 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Valorant 65−70
+47.8%
45−50
−47.8%
Battlefield 5 24−27
+160%
10−11
−160%
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 45−50
+69%
27−30
−69%
Far Cry 5 18−20
+200%
6−7
−200%
Forza Horizon 4 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Forza Horizon 5 14−16
+180%
5−6
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Valorant 65−70
+47.8%
45−50
−47.8%
Fortnite 35−40
+140%
14−16
−140%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+119%
21−24
−119%
Grand Theft Auto V 7−8
+250%
2−3
−250%
Metro Exodus 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+68.2%
21−24
−68.2%
Valorant 65−70
+143%
27−30
−143%
Battlefield 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 5 10−11
+233%
3−4
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5−6
−80%
Fortnite 12−14
+140%
5−6
−140%
Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 30−33
+100%
14−16
−100%
Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 21−24
+163%
8−9
−163%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+50%
4−5
−50%
Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics P630 nhanh hơn 350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics P630 đã vượt qua HD Graphics P630 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.41 3.12
Mức độ mới 24 Tháng 5 2018 5 Tháng 8 2016

UHD Graphics P630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 105.4%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics P630 vì nó vượt trội hơn HD Graphics P630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics P630 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics P630 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics P630
UHD Graphics P630
Intel HD Graphics P630
HD Graphics P630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8
50 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9
19 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics P630 hoặc HD Graphics P630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.