HD Graphics P530 vs RTX 2000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P530 và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics P530
2015
1740 MB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.40

RTX 2000 Ada Generation vượt qua HD Graphics P530 với mức trọn vẹn là 1523% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P530 và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất80880
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu97.86
Hiệu quả năng lượng12.7544.36
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2AD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P530 và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P530 và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1922816
Tần số nhân350 MHz1620 MHz
Tần số Boost1150 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million18,900 million
Quy trình công nghệ14 nm+5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture18.40187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4416 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs348
TMUs1688
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P530 và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P530 và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1740 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P530 và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P530 và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P530 và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.1.971.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P530 và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics P530 2.40
RTX 2000 Ada Generation 38.96
+1523%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics P530 1074
RTX 2000 Ada Generation 17419
+1522%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P530 và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−1471%
110−120
+1471%
Counter-Strike 2 6−7
−1483%
95−100
+1483%
Cyberpunk 2077 6−7
−1483%
95−100
+1483%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−1471%
110−120
+1471%
Battlefield 5 8−9
−1400%
120−130
+1400%
Counter-Strike 2 6−7
−1483%
95−100
+1483%
Cyberpunk 2077 6−7
−1483%
95−100
+1483%
Far Cry 5 5−6
−1500%
80−85
+1500%
Fortnite 12−14
−1515%
210−220
+1515%
Forza Horizon 4 12−14
−1515%
210−220
+1515%
Forza Horizon 5 4−5
−1400%
60−65
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1515%
210−220
+1515%
Valorant 40−45
−1491%
700−750
+1491%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−1471%
110−120
+1471%
Battlefield 5 8−9
−1400%
120−130
+1400%
Counter-Strike 2 6−7
−1483%
95−100
+1483%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−1500%
800−850
+1500%
Cyberpunk 2077 6−7
−1483%
95−100
+1483%
Dota 2 24−27
−1438%
400−450
+1438%
Far Cry 5 5−6
−1500%
80−85
+1500%
Fortnite 12−14
−1515%
210−220
+1515%
Forza Horizon 4 12−14
−1515%
210−220
+1515%
Forza Horizon 5 4−5
−1400%
60−65
+1400%
Grand Theft Auto V 7−8
−1471%
110−120
+1471%
Metro Exodus 4−5
−1400%
60−65
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1515%
210−220
+1515%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1400%
120−130
+1400%
Valorant 40−45
−1491%
700−750
+1491%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−1400%
120−130
+1400%
Cyberpunk 2077 6−7
−1483%
95−100
+1483%
Dota 2 24−27
−1438%
400−450
+1438%
Far Cry 5 5−6
−1500%
80−85
+1500%
Forza Horizon 4 12−14
−1515%
210−220
+1515%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1515%
210−220
+1515%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1400%
120−130
+1400%
Valorant 40−45
−1491%
700−750
+1491%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−1515%
210−220
+1515%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−1479%
300−310
+1479%
Grand Theft Auto V 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−1422%
350−400
+1422%
Valorant 24−27
−1358%
350−400
+1358%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Far Cry 5 4−5
−1400%
60−65
+1400%
Forza Horizon 4 6−7
−1483%
95−100
+1483%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1400%
60−65
+1400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1500%
80−85
+1500%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Grand Theft Auto V 16−18
−1463%
250−260
+1463%
Valorant 12−14
−1515%
210−220
+1515%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Dota 2 7−8
−1471%
110−120
+1471%
Far Cry 5 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Forza Horizon 4 2−3
−1400%
30−33
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1400%
45−50
+1400%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1400%
45−50
+1400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.40 38.96
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1740 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 70 Watt

HD Graphics P530 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 1523.3%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 841.6% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn HD Graphics P530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics P530 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P530
HD Graphics P530
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 23 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P530 hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.