HD Graphics P4000 vs GeForce RTX 2050 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P4000 và GeForce RTX 2050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics P4000
2012
45 Watt
1.29

RTX 2050 Mobile vượt qua HD Graphics P4000 với mức trọn vẹn là 1295% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P4000 và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1042313
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10032
Hiệu quả năng lượng2.0328.28
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT2GA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P4000 và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P4000 và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1282048
Tần số nhân650 MHz1185 MHz
Tần số Boost1250 MHz1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture20.0094.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.32 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs132
TMUs1664
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P4000 và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x8
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P4000 và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P4000 và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P4000 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P4000 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.04.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.801.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P4000 và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−1300%
42
+1300%
1440p2−3
−1500%
32
+1500%
4K2−3
−1300%
28
+1300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 74
+0%
74
+0%
Cyberpunk 2077 47
+0%
47
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Cyberpunk 2077 42
+0%
42
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 62
+0%
62
+0%
Hogwarts Legacy 35
+0%
35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 40
+0%
40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 29
+0%
29
+0%
Dota 2 118
+0%
118
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 53
+0%
53
+0%
Grand Theft Auto V 68
+0%
68
+0%
Hogwarts Legacy 26
+0%
26
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+0%
58
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Dota 2 110
+0%
110
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Hogwarts Legacy 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+0%
33
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 37
+0%
37
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 34
+0%
34
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy HD Graphics P4000 và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.29 18.00
Mức độ mới 14 Tháng 5 2012 17 Tháng 12 2021
Quy trình công nghệ 22 nm 8 nm

RTX 2050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1295.3%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2050 Mobile vì nó vượt trội hơn HD Graphics P4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics P4000 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P4000
HD Graphics P4000
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 103 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2574 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P4000 hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.