HD Graphics P3000 vs RTX PRO 5000 72 GB Blackwell

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P3000 và RTX PRO 5000 72 GB Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1229không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGeneration 6.0 (2011)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaSandy Bridge GT2GB202
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)21 Tháng 10 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P3000 và RTX PRO 5000 72 GB Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P3000 và RTX PRO 5000 72 GB Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9614080
Tần số nhân850 MHz1740 MHz
Tần số Boost1350 MHz2377 MHz
Số lượng bóng bán dẫn995 million92,200 million
Quy trình công nghệ32 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu300 Watt
Tốc độ xử lý texture16.201,045.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2592 TFLOPS66.94 TFLOPS
ROPs2176
TMUs12440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110
L1 Cachekhông có dữ liệu13.8 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu96 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P3000 và RTX PRO 5000 72 GB Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P3000 và RTX PRO 5000 72 GB Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared72 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared384 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.34 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P3000 và RTX PRO 5000 72 GB Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P3000 và RTX PRO 5000 72 GB Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.8
OpenGL3.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 21 Tháng 10 2025
Quy trình công nghệ 32 nm 5 nm

RTX PRO 5000 72 GB Blackwell có các ưu điểm sau: mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 540%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics P3000 và RTX PRO 5000 72 GB Blackwell. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics P3000 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 5000 72 GB Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P3000
HD Graphics P3000
NVIDIA RTX PRO 5000 72 GB Blackwell
RTX PRO 5000 72 GB Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 54 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 5 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 5000 72 GB Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P3000 hoặc RTX PRO 5000 72 GB Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.