HD Graphics 2500 vs HD Graphics P3000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2500 và HD Graphics P3000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD Graphics P3000 vượt qua HD Graphics 2500 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2500 và HD Graphics P3000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1184 | 1173 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Generation 7.0 (2012−2013) | Generation 6.0 (2011) |
Bộ xử lý đồ họa | Ivy Bridge GT1 | Sandy Bridge GT2 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics 2500 và HD Graphics P3000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2500 và HD Graphics P3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 96 |
Tần số nhân | 650 MHz | 850 MHz |
Tần số Boost | 1150 MHz | 1350 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 392 million | 995 million |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | unknown | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 6.900 | 16.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1104 TFLOPS | 0.2592 TFLOPS |
ROPs | 1 | 2 |
TMUs | 6 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2500 và HD Graphics P3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | IGP | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2500 và HD Graphics P3000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Tần số bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2500 và HD Graphics P3000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics 2500 và HD Graphics P3000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (11_0) | 11.1 (10_1) |
Shader Model | 5.0 | 4.1 |
OpenGL | 4.0 | 3.1 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.1.80 | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics 2500 và HD Graphics P3000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 8
+0%
| 8−9
+0%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
World of Tanks | 12
+0%
|
12−14
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
World of Tanks | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
4K
High Preset
Dota 2 | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy HD Graphics 2500 và HD Graphics P3000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.67 | 0.71 |
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2012 | 1 Tháng 2 2011 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 32 nm |
HD Graphics 2500 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics P3000: hiệu năng cao hơn 6%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa HD Graphics 2500 và HD Graphics P3000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 2500 và HD Graphics P3000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.