HD Graphics (Ivy Bridge) vs GeForce RTX 4060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 4060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics (Ivy Bridge)
2012
0.57

RTX 4060 vượt qua HD Graphics (Ivy Bridge) với mức trọn vẹn là 8112% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 4060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất123070
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1002
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu100.00
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu30.35
Kiến trúcGen. 7 Ivy Bridge (2012)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 4060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 4060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng63072
Tần số nhân350 MHz1830 MHz
Tần số Boost1100 MHz2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu18,900 million
Quy trình công nghệ22 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu115 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu236.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu15.11 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu96
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 4060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu240 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 4060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2125 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu272.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 4060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 4060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 4060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics (Ivy Bridge) 0.57
RTX 4060 46.81
+8112%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics (Ivy Bridge) 315
RTX 4060 37777
+11893%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics (Ivy Bridge) 1491
RTX 4060 107451
+7107%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics (Ivy Bridge) 286
RTX 4060 27883
+9666%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics (Ivy Bridge) 2286
RTX 4060 145880
+6281%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 4060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
−1367%
132
+1367%
1440p0−164
4K-0−138

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.27
1440pkhông có dữ liệu4.67
4Kkhông có dữ liệu7.87

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−13800%
139
+13800%
Hogwarts Legacy 5−6
−2860%
148
+2860%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−10600%
107
+10600%
Forza Horizon 4 4−5
−4450%
180−190
+4450%
Hogwarts Legacy 5−6
−2140%
112
+2140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2050%
170−180
+2050%
Valorant 27−30
−839%
260−270
+839%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 11
−2427%
270−280
+2427%
Cyberpunk 2077 1−2
−8900%
90
+8900%
Dota 2 12−14
−7817%
950−1000
+7817%
Forza Horizon 4 4−5
−4450%
180−190
+4450%
Hogwarts Legacy 5−6
−1600%
85
+1600%
Metro Exodus 1−2
−10600%
107
+10600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2050%
170−180
+2050%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−4220%
216
+4220%
Valorant 27−30
−839%
260−270
+839%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−7900%
80
+7900%
Dota 2 12−14
−7817%
950−1000
+7817%
Forza Horizon 4 4−5
−4450%
180−190
+4450%
Hogwarts Legacy 5−6
−1160%
63
+1160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2050%
170−180
+2050%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2120%
111
+2120%
Valorant 27−30
−839%
260−270
+839%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 130−140
Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−16600%
300−350
+16600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2817%
170−180
+2817%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 48
Forza Horizon 4 1−2
−14300%
140−150
+14300%
Hogwarts Legacy 1−2
−4400%
45
+4400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−12900%
130−140
+12900%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−493%
89
+493%
Valorant 3−4
−9300%
280−290
+9300%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−3600%
70−75
+3600%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3250%
65−70
+3250%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Far Cry 5 185
+0%
185
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 238
+0%
238
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Far Cry 5 169
+0%
169
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 221
+0%
221
+0%
Grand Theft Auto V 155
+0%
155
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 159
+0%
159
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 90
+0%
90
+0%
Metro Exodus 63
+0%
63
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80
+0%
80
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 38
+0%
38
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 66
+0%
66
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 54
+0%
54
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Hogwarts Legacy 24
+0%
24
+0%

Vậy HD Graphics (Ivy Bridge) và RTX 4060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 nhanh hơn 1367% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 4060 nhanh hơn 16600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (49%)
  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (51%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.57 46.81
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 18 Tháng 5 2023
Quy trình công nghệ 22 nm 5 nm

RTX 4060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8112.3%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 340%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Ivy Bridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics (Ivy Bridge) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics (Ivy Bridge)
HD Graphics (Ivy Bridge)
NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 58 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Ivy Bridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 24188 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics (Ivy Bridge) hoặc GeForce RTX 4060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.