HD Graphics (Ivy Bridge) vs GeForce RTX 2080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 2080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics (Ivy Bridge)
2012
0.54

RTX 2080 vượt qua HD Graphics (Ivy Bridge) với mức trọn vẹn là 7670% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 2080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất121071
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu26.60
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.53
Kiến trúcGen. 7 Ivy Bridge (2012)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1TU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 2080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 2080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng62944
Tần số nhân350 MHz1515 MHz
Tần số Boost1100 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,600 million
Quy trình công nghệ22 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu215 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu314.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu10.07 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu184
Tensor Coreskhông có dữ liệu368
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 2080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 2080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 2080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 2080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 2080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.012 Ultimate (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 2080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics (Ivy Bridge) 0.54
RTX 2080 41.96
+7670%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics (Ivy Bridge) 315
RTX 2080 40278
+12687%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics (Ivy Bridge) 1491
RTX 2080 66631
+4369%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics (Ivy Bridge) 286
RTX 2080 17810
+6138%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics (Ivy Bridge) 2286
RTX 2080 143576
+6181%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics (Ivy Bridge) và GeForce RTX 2080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
−1500%
144
+1500%
1440p1−2
−10100%
102
+10100%
4K0−174

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.85
1440pkhông có dữ liệu6.85
4Kkhông có dữ liệu9.45

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−6850%
130−140
+6850%
Cyberpunk 2077 2−3
−5300%
100−110
+5300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−6850%
130−140
+6850%
Cyberpunk 2077 2−3
−5300%
100−110
+5300%
Forza Horizon 4 4−5
−3800%
156
+3800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2513%
209
+2513%
Valorant 27−30
−839%
263
+839%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−6850%
130−140
+6850%
Counter-Strike: Global Offensive 11
−2427%
270−280
+2427%
Cyberpunk 2077 2−3
−5300%
100−110
+5300%
Dota 2 12−14
−1142%
140−150
+1142%
Forza Horizon 4 4−5
−3725%
153
+3725%
Metro Exodus 0−1 90
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2250%
188
+2250%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−4425%
181
+4425%
Valorant 27−30
−807%
254
+807%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−5300%
100−110
+5300%
Dota 2 12−14
−1142%
140−150
+1142%
Forza Horizon 4 4−5
−3200%
132
+3200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2013%
169
+2013%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2550%
106
+2550%
Valorant 27−30
−696%
223
+696%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−15600%
300−350
+15600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2817%
170−180
+2817%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 55−60
Forza Horizon 4 1−2
−11700%
118
+11700%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−8900%
90−95
+8900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−12700%
128
+12700%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 35−40
Grand Theft Auto V 14−16
−613%
107
+613%
Valorant 3−4
−7700%
234
+7700%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−5800%
59
+5800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−3350%
69
+3350%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3150%
65
+3150%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 163
+0%
163
+0%
Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Fortnite 199
+0%
199
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 155
+0%
155
+0%
Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Far Cry 5 112
+0%
112
+0%
Fortnite 173
+0%
173
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 131
+0%
131
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 145
+0%
145
+0%
Far Cry 5 106
+0%
106
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 156
+0%
156
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 90−95
+0%
90−95
+0%
Metro Exodus 60
+0%
60
+0%
Valorant 247
+0%
247
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 39
+0%
39
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 76
+0%
76
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 81
+0%
81
+0%

Vậy HD Graphics (Ivy Bridge) và RTX 2080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 nhanh hơn 10100% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2080 nhanh hơn 15600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.54 41.96
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 20 Tháng 9 2018
Quy trình công nghệ 22 nm 12 nm

RTX 2080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7670.4%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Ivy Bridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics (Ivy Bridge) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics (Ivy Bridge)
HD Graphics (Ivy Bridge)
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 56 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Ivy Bridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2314 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics (Ivy Bridge) hoặc GeForce RTX 2080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.