HD Graphics 620 vs TITAN V CEO Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 620 và TITAN V CEO Edition, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 620
2016
32 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 15 Watt
2.09

TITAN V CEO Edition vượt qua HD Graphics 620 với mức trọn vẹn là 1718% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 620 và TITAN V CEO Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất85488
Vị trí theo mức độ phổ biến77không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.0912.10
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2GV100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)21 Tháng 6 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 620 và TITAN V CEO Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 620 và TITAN V CEO Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1925120
Tần số nhân300 MHz1200 MHz
Tần số Boost1000 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million21,100 million
Quy trình công nghệ14 nm++12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture24.00465.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS14.9 TFLOPS
ROPs3128
TMUs24320
Tensor Coreskhông có dữ liệu640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 620 và TITAN V CEO Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 620 và TITAN V CEO Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared4096 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared848 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu868.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 620 và TITAN V CEO Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 620 và TITAN V CEO Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 620 và TITAN V CEO Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan+1.2.131
CUDA-7.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 620 và TITAN V CEO Edition trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 620 2.09
TITAN V CEO Edition 37.99
+1718%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 620 935
TITAN V CEO Edition 16987
+1717%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 620 và TITAN V CEO Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−1686%
250−260
+1686%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Counter-Strike 2 4−5
−1650%
70−75
+1650%
Cyberpunk 2077 5−6
−1700%
90−95
+1700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Battlefield 5 7−8
−1614%
120−130
+1614%
Counter-Strike 2 4−5
−1650%
70−75
+1650%
Cyberpunk 2077 5−6
−1700%
90−95
+1700%
Far Cry 5 6
−1567%
100−105
+1567%
Fortnite 12
−1650%
210−220
+1650%
Forza Horizon 4 11
−1627%
190−200
+1627%
Forza Horizon 5 3−4
−1567%
50−55
+1567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
−1678%
160−170
+1678%
Valorant 40−45
−1607%
700−750
+1607%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Battlefield 5 7−8
−1614%
120−130
+1614%
Counter-Strike 2 4−5
−1650%
70−75
+1650%
Counter-Strike: Global Offensive 43
−1644%
750−800
+1644%
Cyberpunk 2077 5−6
−1700%
90−95
+1700%
Dota 2 24
−1567%
400−450
+1567%
Far Cry 5 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Fortnite 10−12
−1627%
190−200
+1627%
Forza Horizon 4 10−12
−1627%
190−200
+1627%
Forza Horizon 5 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Grand Theft Auto V 3
−1567%
50−55
+1567%
Metro Exodus 4−5
−1650%
70−75
+1650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1650%
210−220
+1650%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−1700%
90−95
+1700%
Valorant 40−45
−1607%
700−750
+1607%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−1614%
120−130
+1614%
Cyberpunk 2077 5−6
−1700%
90−95
+1700%
Dota 2 24
−1567%
400−450
+1567%
Far Cry 5 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Forza Horizon 4 10−12
−1627%
190−200
+1627%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1650%
210−220
+1650%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1650%
140−150
+1650%
Valorant 40−45
−1607%
700−750
+1607%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12
−1627%
190−200
+1627%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−1713%
290−300
+1713%
Grand Theft Auto V 1−2
−1700%
18−20
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−1567%
350−400
+1567%
Valorant 18−20
−1479%
300−310
+1479%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Far Cry 5 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Forza Horizon 4 5−6
−1700%
90−95
+1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1567%
50−55
+1567%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1650%
70−75
+1650%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Grand Theft Auto V 14−16
−1700%
270−280
+1700%
Valorant 12−14
−1650%
210−220
+1650%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Dota 2 5−6
−1700%
90−95
+1700%
Far Cry 5 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Forza Horizon 4 1−2
−1700%
18−20
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1567%
50−55
+1567%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1567%
50−55
+1567%

Vậy HD Graphics 620 và TITAN V CEO Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN V CEO Edition nhanh hơn 1686% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.09 37.99
Mức độ mới 30 Tháng 8 2016 21 Tháng 6 2018
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 250 Watt

HD Graphics 620 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của TITAN V CEO Edition: hiệu năng cao hơn 1717.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN V CEO Edition vì nó vượt trội hơn HD Graphics 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 620 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi TITAN V CEO Edition dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 620
HD Graphics 620
NVIDIA TITAN V CEO Edition
TITAN V CEO Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2816 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 20 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN V CEO Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 620 hoặc TITAN V CEO Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.