HD Graphics 6000 vs Radeon RX 6600 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 6000 và Radeon RX 6600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 6000
2014
15 Watt
1.90

RX 6600 XT vượt qua HD Graphics 6000 với mức trọn vẹn là 1840% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 6000 và Radeon RX 6600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất87195
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10075
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu59.39
Hiệu quả năng lượng10.0918.35
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaBroadwell GT3Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 6000 và Radeon RX 6600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 6000 và Radeon RX 6600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842048
Tần số nhân300 MHz1968 MHz
Tần số Boost950 MHz2589 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million11,060 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture45.60331.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPS10.6 TFLOPS
ROPs664
TMUs48128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 6000 và Radeon RX 6600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 6000 và Radeon RX 6600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 6000 và Radeon RX 6600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI, 2x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 6000 và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 6000 và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.44.6
OpenCL3.02.1
Vulkan+1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 6000 và Radeon RX 6600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 6000 1.90
RX 6600 XT 36.86
+1840%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 6000 849
RX 6600 XT 16482
+1841%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 6000 1396
RX 6600 XT 39051
+2698%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 6000 6188
RX 6600 XT 88163
+1325%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 6000 951
RX 6600 XT 28342
+2880%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 6000 7660
RX 6600 XT 156297
+1940%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 6000 và Radeon RX 6600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
−753%
128
+753%
1440p3−4
−2333%
73
+2333%
4K2−3
−2000%
42
+2000%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.96
1440pkhông có dữ liệu5.19
4Kkhông có dữ liệu9.02

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Counter-Strike 2 3−4
−7367%
220−230
+7367%
Cyberpunk 2077 5−6
−1480%
79
+1480%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Battlefield 5 6−7
−2133%
130−140
+2133%
Counter-Strike 2 3−4
−7367%
220−230
+7367%
Cyberpunk 2077 5−6
−1460%
78
+1460%
Far Cry 5 3−4
−4933%
151
+4933%
Fortnite 9−10
−1800%
170−180
+1800%
Forza Horizon 4 10−11
−1430%
150−160
+1430%
Forza Horizon 5 2−3
−7850%
159
+7850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1309%
150−160
+1309%
Valorant 40−45
−473%
220−230
+473%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Battlefield 5 6−7
−2133%
130−140
+2133%
Counter-Strike 2 3−4
−7367%
220−230
+7367%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−578%
270−280
+578%
Cyberpunk 2077 5−6
−1420%
76
+1420%
Dota 2 17
−900%
170
+900%
Far Cry 5 3−4
−4600%
141
+4600%
Fortnite 9−10
−1800%
170−180
+1800%
Forza Horizon 4 10−11
−1430%
150−160
+1430%
Forza Horizon 5 2−3
−7000%
142
+7000%
Grand Theft Auto V 4−5
−3275%
135
+3275%
Metro Exodus 3−4
−3067%
95
+3067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1309%
150−160
+1309%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2414%
176
+2414%
Valorant 40−45
−473%
220−230
+473%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−2133%
130−140
+2133%
Cyberpunk 2077 5−6
−1280%
69
+1280%
Dota 2 15
−700%
120
+700%
Far Cry 5 3−4
−4333%
133
+4333%
Forza Horizon 4 10−11
−1430%
150−160
+1430%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1309%
150−160
+1309%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1314%
99
+1314%
Valorant 40−45
−473%
220−230
+473%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
−1800%
170−180
+1800%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−5050%
100−110
+5050%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1850%
270−280
+1850%
Grand Theft Auto V 0−1 68
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−821%
170−180
+821%
Valorant 16−18
−1525%
260−270
+1525%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3900%
40
+3900%
Far Cry 5 3−4
−3400%
105
+3400%
Forza Horizon 4 5−6
−2180%
110−120
+2180%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−2400%
75−80
+2400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−2525%
100−110
+2525%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−3100%
30−35
+3100%
Grand Theft Auto V 14−16
−327%
64
+327%
Valorant 10−12
−2091%
240−250
+2091%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 14
Dota 2 5−6
−1620%
86
+1620%
Far Cry 5 2−3
−2450%
51
+2450%
Forza Horizon 4 0−1 75−80
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1733%
55−60
+1733%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1633%
50−55
+1633%

1440p
High Preset

Metro Exodus 56
+0%
56
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+0%
54
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy HD Graphics 6000 và RX 6600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT nhanh hơn 753% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 2333% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 2000% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6600 XT nhanh hơn 7850%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.90 36.86
Mức độ mới 5 Tháng 9 2014 30 Tháng 7 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 160 Watt

HD Graphics 6000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 966.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600 XT: hiệu năng cao hơn 1840%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 XT vì nó vượt trội hơn HD Graphics 6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 6000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6600 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 6000
HD Graphics 6000
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 266 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4620 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 6000 hoặc Radeon RX 6600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.