HD Graphics 6000 vs GeForce GT 755M Mac Edition

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 6000 và GeForce GT 755M Mac Edition, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 6000
2014
15 Watt
2.12
+1.4%

HD Graphics 6000 chỉ vượt qua GT 755M Mac Edition với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 6000 và GeForce GT 755M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất878883
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.002.96
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaBroadwell GT3GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 6000 và GeForce GT 755M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 6000 và GeForce GT 755M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân300 MHz1085 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,270 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture45.6034.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPS0.8333 TFLOPS
ROPs616
TMUs4832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 6000 và GeForce GT 755M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 6000 và GeForce GT 755M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 6000 và GeForce GT 755M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 6000 và GeForce GT 755M Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 6000 và GeForce GT 755M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.6
OpenCL3.01.2
Vulkan+1.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 6000 và GeForce GT 755M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
+7.1%
14−16
−7.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+5%
40−45
−5%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Valorant 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD Graphics 6000 và GT 755M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 6000 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.12 2.09
Mức độ mới 5 Tháng 9 2014 8 Tháng 11 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

HD Graphics 6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.4%, mới hơn 9 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa HD Graphics 6000 và GeForce GT 755M Mac Edition quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 6000
HD Graphics 6000
NVIDIA GeForce GT 755M Mac Edition
GeForce GT 755M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 271 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 6000 hoặc GeForce GT 755M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.