HD Graphics 5500 vs Radeon RX 5700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 5500 và Radeon RX 5700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 5500
2014
15 Watt
1.51

RX 5700 vượt qua HD Graphics 5500 với mức trọn vẹn là 2379% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 5500 và Radeon RX 5700 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất979126
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10039
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu44.26
Hiệu quả năng lượng6.9314.31
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaBroadwell GT2Navi 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 5500 và Radeon RX 5700 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 5500 và Radeon RX 5700 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1922304
Tần số nhân300 MHz1465 MHz
Tần số Boost850 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,300 million10,300 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture20.40248.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3264 TFLOPS7.949 TFLOPS
ROPs364
TMUs24144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 5500 và Radeon RX 5700 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu268 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 5500 và Radeon RX 5700 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 5500 và Radeon RX 5700 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 5500 và Radeon RX 5700 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.44.6
OpenCL3.02.0
Vulkan+1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 5500 và Radeon RX 5700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 5500 1.51
RX 5700 37.43
+2379%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 5500 581
RX 5700 14385
+2376%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 5500 979
RX 5700 31470
+3115%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 5500 4798
RX 5700 91993
+1817%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 5500 663
RX 5700 23746
+3482%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 5500 5544
RX 5700 132911
+2297%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 5500 58776
RX 5700 489113
+732%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

HD Graphics 5500 3
RX 5700 116
+4362%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

HD Graphics 5500 12
RX 5700 106
+762%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

HD Graphics 5500 2
RX 5700 42
+1654%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

HD Graphics 5500 7
RX 5700 162
+2182%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

HD Graphics 5500 7
RX 5700 78
+1105%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

HD Graphics 5500 1
RX 5700 43
+4160%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

HD Graphics 5500 4
RX 5700 131
+3019%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

HD Graphics 5500 0
RX 5700 12
+11900%

SPECviewperf 12 - Showcase

HD Graphics 5500 4
RX 5700 127
+2921%

SPECviewperf 12 - Catia

HD Graphics 5500 7
RX 5700 136
+1811%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 5500 và Radeon RX 5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p13
−2208%
300−350
+2208%
Full HD10
−1060%
116
+1060%
1440p2−3
−3400%
70
+3400%
4K1−2
−4200%
43
+4200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.01
1440pkhông có dữ liệu4.99
4Kkhông có dữ liệu8.12

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−720%
82
+720%
Cyberpunk 2077 5−6
−1580%
84
+1580%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
−4500%
92
+4500%
Counter-Strike 2 10−11
−570%
67
+570%
Cyberpunk 2077 5−6
−1380%
74
+1380%
Forza Horizon 4 9−10
−2278%
214
+2278%
Metro Exodus 1−2
−14700%
148
+14700%
Red Dead Redemption 2 6
−1783%
113
+1783%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
−8700%
176
+8700%
Counter-Strike 2 10−11
−470%
57
+470%
Cyberpunk 2077 5−6
−1160%
63
+1160%
Dota 2 8
−1688%
143
+1688%
Far Cry 5 9
−756%
77
+756%
Fortnite 7−8
−2271%
160−170
+2271%
Forza Horizon 4 9−10
−1844%
175
+1844%
Grand Theft Auto V 4
−3325%
137
+3325%
Metro Exodus 1−2
−10100%
102
+10100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1244%
215
+1244%
Red Dead Redemption 2 7−8
−743%
59
+743%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−2083%
130−140
+2083%
World of Tanks 20
−1295%
270−280
+1295%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−3900%
80
+3900%
Counter-Strike 2 10−11
−400%
50
+400%
Cyberpunk 2077 5−6
−1000%
55
+1000%
Dota 2 13
−1023%
146
+1023%
Far Cry 5 10−12
−764%
95−100
+764%
Forza Horizon 4 9−10
−1622%
155
+1622%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1131%
190−200
+1131%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1844%
170−180
+1844%
Red Dead Redemption 2 0−1 37
World of Tanks 9−10
−2544%
230−240
+2544%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−3100%
32
+3100%
Cyberpunk 2077 3−4
−1033%
34
+1033%
Far Cry 5 5−6
−2320%
120−130
+2320%
Forza Horizon 5 1−2
−6300%
64
+6300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1180%
60−65
+1180%
Valorant 7−8
−1471%
110
+1471%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−213%
25
+213%
Dota 2 16−18
−350%
72
+350%
Grand Theft Auto V 14−16
−380%
72
+380%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−3200%
132
+3200%
Red Dead Redemption 2 0−1 24
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−380%
72
+380%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−4600%
47
+4600%
Counter-Strike 2 8−9
−188%
21−24
+188%
Cyberpunk 2077 2−3
−650%
15
+650%
Dota 2 16−18
−525%
100
+525%
Far Cry 5 1−2
−5400%
55−60
+5400%
Valorant 1−2
−5500%
56
+5500%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 126
+0%
126
+0%
Valorant 182
+0%
182
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 97
+0%
97
+0%
Valorant 100
+0%
100
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 94
+0%
94
+0%
Valorant 160
+0%
160
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 72
+0%
72
+0%
Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 78
+0%
78
+0%
Forza Horizon 4 108
+0%
108
+0%
Metro Exodus 94
+0%
94
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 31
+0%
31
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 64
+0%
64
+0%
Forza Horizon 5 34
+0%
34
+0%

Vậy HD Graphics 5500 và RX 5700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 nhanh hơn 2208% ở độ phân giải 900p
  • RX 5700 nhanh hơn 1060% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 nhanh hơn 3400% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 nhanh hơn 4200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 5700 nhanh hơn 14700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 tốt hơn trong 47các bài kiểm tra (76%)
  • Hòa trong 15các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.51 37.43
Mức độ mới 5 Tháng 9 2014 7 Tháng 7 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 180 Watt

HD Graphics 5500 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5700: hiệu năng cao hơn 2378.8%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 5500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 5700 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 5500 và Radeon RX 5700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 5500
HD Graphics 5500
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1664 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1868 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 5500 hoặc Radeon RX 5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.