HD Graphics 530 vs Radeon RX 6700 XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 530 và Radeon RX 6700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 530
2015
64 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 15 Watt
2.24

RX 6700 XT vượt qua HD Graphics 530 với mức trọn vẹn là 1879% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 530 và Radeon RX 6700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất83257
Vị trí theo mức độ phổ biến8192
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu56.38
Hiệu quả năng lượng11.8915.35
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2Navi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)3 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$479

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 530 và Radeon RX 6700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 530 và Radeon RX 6700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1922560
Tần số nhân350 MHz2321 MHz
Tần số Boost950 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million17,200 million
Quy trình công nghệ14 nm+7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texture22.80413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3648 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs364
TMUs24160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 530 và Radeon RX 6700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 530 và Radeon RX 6700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 530 và Radeon RX 6700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 530 và Radeon RX 6700 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 530 và Radeon RX 6700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan+1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 530 và Radeon RX 6700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 530 2.24
RX 6700 XT 44.34
+1879%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 530 1001
RX 6700 XT 19826
+1881%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 530 1362
RX 6700 XT 45676
+3254%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 530 6831
RX 6700 XT 109039
+1496%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 530 935
RX 6700 XT 35504
+3697%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 530 7500
RX 6700 XT 176617
+2255%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 530 80242
RX 6700 XT 579310
+622%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 530 và Radeon RX 6700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−964%
149
+964%
1440p4−5
−1950%
82
+1950%
4K7
−571%
47
+571%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.21
1440pkhông có dữ liệu5.84
4Kkhông có dữ liệu10.19

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−3767%
232
+3767%
Counter-Strike 2 5−6
−6880%
349
+6880%
Cyberpunk 2077 5−6
−2280%
119
+2280%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−2717%
169
+2717%
Battlefield 5 8−9
−1750%
140−150
+1750%
Counter-Strike 2 5−6
−6840%
347
+6840%
Cyberpunk 2077 5−6
−1880%
99
+1880%
Far Cry 5 6
−2867%
178
+2867%
Fortnite 20
−925%
200−210
+925%
Forza Horizon 4 12−14
−1425%
180−190
+1425%
Forza Horizon 5 4−5
−5500%
224
+5500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1342%
170−180
+1342%
Valorant 40−45
−514%
260−270
+514%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−1583%
101
+1583%
Battlefield 5 8−9
−1750%
140−150
+1750%
Counter-Strike 2 5−6
−4020%
206
+4020%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−491%
270−280
+491%
Cyberpunk 2077 5−6
−1700%
90
+1700%
Dota 2 23
−661%
175
+661%
Far Cry 5 4−5
−4125%
169
+4125%
Fortnite 12−14
−1608%
200−210
+1608%
Forza Horizon 4 12−14
−1425%
180−190
+1425%
Forza Horizon 5 4−5
−4900%
200
+4900%
Grand Theft Auto V 6−7
−2583%
161
+2583%
Metro Exodus 4−5
−2875%
119
+2875%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1342%
170−180
+1342%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−4360%
223
+4360%
Valorant 40−45
−514%
260−270
+514%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−1750%
140−150
+1750%
Cyberpunk 2077 5−6
−1600%
85
+1600%
Dota 2 20
−595%
139
+595%
Far Cry 5 4−5
−3875%
159
+3875%
Forza Horizon 4 12−14
−1425%
180−190
+1425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1342%
170−180
+1342%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−4133%
127
+4133%
Valorant 40−45
−514%
260−270
+514%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−1608%
200−210
+1608%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−6200%
126
+6200%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−1865%
300−350
+1865%
Grand Theft Auto V 1−2
−10100%
102
+10100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−695%
170−180
+695%
Valorant 21−24
−1305%
290−300
+1305%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2700%
56
+2700%
Far Cry 5 4−5
−3325%
137
+3325%
Forza Horizon 4 6−7
−2317%
140−150
+2317%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2325%
95−100
+2325%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−3175%
130−140
+3175%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Grand Theft Auto V 14−16
−580%
102
+580%
Valorant 12−14
−2258%
280−290
+2258%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2400%
25
+2400%
Dota 2 7
−1414%
106
+1414%
Far Cry 5 3−4
−2267%
71
+2267%
Forza Horizon 4 1−2
−9800%
95−100
+9800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−2400%
75−80
+2400%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2167%
65−70
+2167%

1440p
High Preset

Metro Exodus 71
+0%
71
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 32
+0%
32
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+0%
74
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%

Vậy HD Graphics 530 và RX 6700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700 XT nhanh hơn 964% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6700 XT nhanh hơn 1950% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6700 XT nhanh hơn 571% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6700 XT nhanh hơn 10100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700 XT tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.24 44.34
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 3 Tháng 3 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 230 Watt

HD Graphics 530 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1433.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6700 XT: hiệu năng cao hơn 1879.5%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6700 XT vì nó vượt trội hơn HD Graphics 530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 530 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6700 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 530
HD Graphics 530
AMD Radeon RX 6700 XT
Radeon RX 6700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1632 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 7130 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 530 hoặc Radeon RX 6700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.