HD Graphics 530 vs Quadro FX 380 LP

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 530 và Quadro FX 380 LP, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 530
2015
64 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 15 Watt
2.24
+600%

HD Graphics 530 vượt qua FX 380 LP với mức trọn vẹn là 600% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 530 và Quadro FX 380 LP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8321285
Vị trí theo mức độ phổ biến86không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng11.900.91
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2GT218
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 12 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$169

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 530 và Quadro FX 380 LP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 530 và Quadro FX 380 LP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19216
Tần số nhân350 MHz550 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million260 million
Quy trình công nghệ14 nm+40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture22.804.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3648 TFLOPS0.044 TFLOPS
ROPs34
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 530 và Quadro FX 380 LP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 530 và Quadro FX 380 LP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 530 và Quadro FX 380 LP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 530 và Quadro FX 380 LP hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 530 và Quadro FX 380 LP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.63.3
OpenCL3.01.1
Vulkan+N/A
CUDA-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 530 và Quadro FX 380 LP trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 530 2.24
+600%
FX 380 LP 0.32

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 530 1001
+595%
FX 380 LP 144

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 530 và Quadro FX 380 LP trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
+600%
2−3
−600%
4K7
+600%
1−2
−600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu84.50
4Kkhông có dữ liệu169.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7 0−1
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7 0−1
Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 6 0−1
Fortnite 20
+900%
2−3
−900%
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Valorant 40−45
+617%
6−7
−617%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7 0−1
Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+683%
6−7
−683%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 23
+667%
3−4
−667%
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 6−7 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5 0−1
Valorant 40−45
+617%
6−7
−617%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 20
+900%
2−3
−900%
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3 0−1
Valorant 40−45
+617%
6−7
−617%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+1100%
1−2
−1100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+750%
2−3
−750%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+633%
3−4
−633%
Valorant 21−24
+600%
3−4
−600%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+650%
2−3
−650%
Valorant 12−14
+1100%
1−2
−1100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Vậy HD Graphics 530 và FX 380 LP cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 530 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 1080p
  • HD Graphics 530 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.24 0.32
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 1 Tháng 12 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 28 Watt

HD Graphics 530 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 600%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 530 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 380 LP trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 530 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro FX 380 LP dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 530
HD Graphics 530
NVIDIA Quadro FX 380 LP
Quadro FX 380 LP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1631 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 380 LP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 530 hoặc Quadro FX 380 LP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.