HD Graphics 4600 vs Radeon RX 550X (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4600 và Radeon RX 550X (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 4600
2013
45 Watt
1.59

RX 550X (di động) vượt qua HD Graphics 4600 với mức trọn vẹn là 230% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4600 và Radeon RX 550X (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất927597
Vị trí theo mức độ phổ biến61không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.338.34
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT2Polaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4600 và Radeon RX 550X (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4600 và Radeon RX 550X (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160640
Tần số nhân400 MHz1100 MHz
Tần số Boost1100 MHz1287 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 million2,200 million
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture22.0051.48
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.352 TFLOPS1.647 TFLOPS
ROPs216
TMUs2040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4600 và Radeon RX 550X (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4600 và Radeon RX 550X (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4600 và Radeon RX 550X (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4600 và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 4600 và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.34.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4600 và Radeon RX 550X (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 4600 1.59
RX 550X (di động) 5.24
+230%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 4600 911
RX 550X (di động) 5345
+487%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 4600 5203
RX 550X (di động) 14520
+179%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 4600 636
RX 550X (di động) 3688
+480%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 4600 5613
RX 550X (di động) 20039
+257%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 4600 42243
RX 550X (di động) 184578
+337%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

HD Graphics 4600 14
RX 550X (di động) 35
+144%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4600 và Radeon RX 550X (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14
−221%
45−50
+221%
Full HD11
−136%
26
+136%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−180%
14−16
+180%
Counter-Strike 2 0−1 24−27
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12−14
+200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−180%
14−16
+180%
Battlefield 5 4−5
−500%
24−27
+500%
Counter-Strike 2 0−1 24−27
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12−14
+200%
Far Cry 5 1−2
−2000%
21
+2000%
Fortnite 12
−183%
30−35
+183%
Forza Horizon 4 9−10
−189%
24−27
+189%
Forza Horizon 5 1−2
−1500%
16−18
+1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−110%
21−24
+110%
Valorant 35−40
−78.4%
65−70
+78.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−180%
14−16
+180%
Battlefield 5 4−5
−500%
24−27
+500%
Counter-Strike 2 0−1 24−27
Counter-Strike: Global Offensive 27
−252%
95−100
+252%
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12−14
+200%
Dota 2 22
−141%
53
+141%
Far Cry 5 1−2
−1700%
18
+1700%
Fortnite 7−8
−386%
30−35
+386%
Forza Horizon 4 9−10
−189%
24−27
+189%
Forza Horizon 5 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Grand Theft Auto V 4
−400%
20−22
+400%
Metro Exodus 3−4
−267%
10−12
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−110%
21−24
+110%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−400%
20
+400%
Valorant 35−40
−78.4%
65−70
+78.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−500%
24−27
+500%
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12−14
+200%
Dota 2 20−22
−145%
49
+145%
Far Cry 5 1−2
−1400%
15
+1400%
Forza Horizon 4 9−10
−189%
24−27
+189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−110%
21−24
+110%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−85.7%
13
+85.7%
Valorant 35−40
−78.4%
65−70
+78.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
−386%
30−35
+386%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−800%
9−10
+800%
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
−300%
40−45
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−131%
35−40
+131%
Valorant 10−12
−482%
60−65
+482%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Far Cry 5 2−3
−450%
10−12
+450%
Forza Horizon 4 4−5
−250%
14−16
+250%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−200%
9−10
+200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−267%
10−12
+267%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−300%
4−5
+300%
Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 9−10
−222%
27−30
+222%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 2−3
Dota 2 3−4
−567%
20−22
+567%
Far Cry 5 2−3
−200%
6−7
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−100%
6−7
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−100%
6−7
+100%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy HD Graphics 4600 và RX 550X (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550X (di động) nhanh hơn 221% ở độ phân giải 900p
  • RX 550X (di động) nhanh hơn 136% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 550X (di động) nhanh hơn 2000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550X (di động) tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.59 5.24
Mức độ mới 27 Tháng 5 2013 11 Tháng 4 2018
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 50 Watt

HD Graphics 4600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550X (di động): hiệu năng cao hơn 229.6%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 550X (di động) vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4600
HD Graphics 4600
AMD Radeon RX 550X (di động)
Radeon RX 550X (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 2618 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 4600 hoặc Radeon RX 550X (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.