HD Graphics 2500 vs Radeon RX 6400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2500 và Radeon RX 6400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 2500
2012
0.68

RX 6400 vượt qua HD Graphics 2500 với mức trọn vẹn là 2785% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2500 và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1187292
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu53.44
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu25.70
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1Navi 24
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 2500 và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2500 và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48768
Tần số nhân650 MHz1923 MHz
Tần số Boost1150 MHz2321 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 million5,400 million
Quy trình công nghệ22 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown53 Watt
Tốc độ xử lý texture6.900111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1104 TFLOPS3.565 TFLOPS
ROPs132
TMUs648
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2500 và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x4
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2500 và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2500 và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 2500 và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.04.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.1.801.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 2500 và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−2775%
230−240
+2775%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu0.69

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Counter-Strike 2 7−8
−2757%
200−210
+2757%
Cyberpunk 2077 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Atomic Heart 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Counter-Strike 2 7−8
−2757%
200−210
+2757%
Cyberpunk 2077 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Forza Horizon 4 4−5
−2650%
110−120
+2650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2775%
230−240
+2775%
Valorant 27−30
−2659%
800−850
+2659%
Atomic Heart 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Counter-Strike 2 7−8
−2757%
200−210
+2757%
Counter-Strike: Global Offensive 12
−2400%
300−310
+2400%
Cyberpunk 2077 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Dota 2 12−14
−2400%
300−310
+2400%
Forza Horizon 4 4−5
−2650%
110−120
+2650%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2775%
230−240
+2775%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2650%
110−120
+2650%
Valorant 27−30
−2659%
800−850
+2659%
Counter-Strike 2 7−8
−2757%
200−210
+2757%
Cyberpunk 2077 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Dota 2 12−14
−2400%
300−310
+2400%
Forza Horizon 4 4−5
−2650%
110−120
+2650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2775%
230−240
+2775%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2650%
110−120
+2650%
Valorant 27−30
−2659%
800−850
+2659%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−2650%
55−60
+2650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−2650%
110−120
+2650%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−2650%
55−60
+2650%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Fortnite 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−2567%
400−450
+2567%
Valorant 4−5
−2650%
110−120
+2650%
Far Cry 5 1−2
−2600%
27−30
+2600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Fortnite 2−3
−2650%
55−60
+2650%

Vậy HD Graphics 2500 và RX 6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6400 nhanh hơn 2775% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.68 19.62
Mức độ mới 1 Tháng 4 2012 19 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 22 nm 6 nm

RX 6400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2785.3%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 266.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6400 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 2500
HD Graphics 2500
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
1463 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
2080 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 2500 hoặc Radeon RX 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.