HD Graphics 2500 vs GeForce RTX 3090

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2500 và GeForce RTX 3090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 2500
2012
0.60

RTX 3090 vượt qua HD Graphics 2500 với mức trọn vẹn là 9843% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2500 và GeForce RTX 3090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất118830
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.97
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.58
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1GA102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 2500 và GeForce RTX 3090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2500 và GeForce RTX 3090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4810496
Tần số nhân650 MHz1395 MHz
Tần số Boost1150 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 million28,300 million
Quy trình công nghệ22 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown350 Watt
Tốc độ xử lý texture6.900556.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1104 TFLOPS35.58 TFLOPS
ROPs1112
TMUs6328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2500 và GeForce RTX 3090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu336 mm
Độ dàyIGP3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2500 và GeForce RTX 3090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared24 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared384 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1219 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu936.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2500 và GeForce RTX 3090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 2500 và GeForce RTX 3090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.04.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.801.2
CUDA-8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 2500 và GeForce RTX 3090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 2500 0.60
RTX 3090 59.66
+9843%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 2500 351
RTX 3090 61518
+17451%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 2500 1931
RTX 3090 124350
+6341%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 2500 318
RTX 3090 47241
+14756%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 2500 2605
RTX 3090 231612
+8793%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 2500 và GeForce RTX 3090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−2313%
193
+2313%
1440p1−2
−12600%
127
+12600%
4K0−186

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.77
1440pkhông có dữ liệu11.80
4Kkhông có dữ liệu17.43

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−16450%
331
+16450%
Cyberpunk 2077 2−3
−10350%
209
+10350%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−13000%
262
+13000%
Cyberpunk 2077 2−3
−8800%
178
+8800%
Forza Horizon 4 4−5
−6250%
254
+6250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
Valorant 27−30
−1145%
350−400
+1145%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−7700%
156
+7700%
Counter-Strike: Global Offensive 12
−2217%
270−280
+2217%
Cyberpunk 2077 2−3
−7600%
154
+7600%
Dota 2 12−14
−1708%
217
+1708%
Forza Horizon 4 4−5
−6075%
247
+6075%
Metro Exodus 1−2
−17500%
176
+17500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−9125%
369
+9125%
Valorant 27−30
−1145%
350−400
+1145%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−6700%
136
+6700%
Dota 2 12−14
−1675%
213
+1675%
Forza Horizon 4 4−5
−5325%
217
+5325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−4450%
182
+4450%
Valorant 27−30
−921%
296
+921%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−24650%
450−500
+24650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2817%
170−180
+2817%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 93
Forza Horizon 4 2−3
−9750%
197
+9750%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−15200%
153
+15200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−15000%
150−160
+15000%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 55−60
Grand Theft Auto V 14−16
−1113%
182
+1113%
Valorant 4−5
−8175%
300−350
+8175%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−10700%
108
+10700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 349
+0%
349
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 172
+0%
172
+0%
Counter-Strike 2 347
+0%
347
+0%
Far Cry 5 208
+0%
208
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 210
+0%
210
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 158
+0%
158
+0%
Counter-Strike 2 309
+0%
309
+0%
Far Cry 5 196
+0%
196
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 195
+0%
195
+0%
Grand Theft Auto V 171
+0%
171
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 183
+0%
183
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 231
+0%
231
+0%
Grand Theft Auto V 150
+0%
150
+0%
Metro Exodus 115
+0%
115
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130
+0%
130
+0%
Far Cry 5 171
+0%
171
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 59
+0%
59
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+0%
154
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 113
+0%
113
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 46
+0%
46
+0%
Dota 2 202
+0%
202
+0%
Forza Horizon 4 153
+0%
153
+0%

Vậy HD Graphics 2500 và RTX 3090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 nhanh hơn 2313% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 nhanh hơn 12600% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3090 nhanh hơn 24650%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.60 59.66
Mức độ mới 1 Tháng 4 2012 1 Tháng 9 2020
Quy trình công nghệ 22 nm 8 nm

RTX 3090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9843.3%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 2500
HD Graphics 2500
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1467 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.2 79387 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 2500 hoặc GeForce RTX 3090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.