HD Graphics 2000 vs Tesla P40

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2000 và Tesla P40, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 2000
2011
0.48

Tesla P40 vượt qua HD Graphics 2000 với mức trọn vẹn là 5615% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2000 và Tesla P40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1231184
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.76
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.74
Kiến trúcGeneration 6.0 (2011)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaSandy Bridge GT1GP102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$5,699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 2000 và Tesla P40: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2000 và Tesla P40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng483840
Tần số nhân850 MHz1303 MHz
Tần số Boost1350 MHz1531 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million11,800 million
Quy trình công nghệ32 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown250 Watt
Tốc độ xử lý texture8.100367.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1296 TFLOPS11.76 TFLOPS
ROPs196
TMUs6240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2000 và Tesla P40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2000 và Tesla P40: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared24 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared384 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1808 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu347.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2000 và Tesla P40. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 2000 và Tesla P40 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.7
OpenGL3.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 2000 và Tesla P40 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 2000 0.48
Tesla P40 27.43
+5615%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 2000 213
Tesla P40 12266
+5659%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 2000 và Tesla P40 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
−5355%
600−650
+5355%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−5400%
110−120
+5400%
Cyberpunk 2077 2−3
−5400%
110−120
+5400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−5400%
110−120
+5400%
Cyberpunk 2077 2−3
−5400%
110−120
+5400%
Forza Horizon 4 4−5
−5400%
220−230
+5400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−5614%
400−450
+5614%
Valorant 27−30
−5614%
1600−1650
+5614%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−5400%
110−120
+5400%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−5488%
950−1000
+5488%
Cyberpunk 2077 2−3
−5400%
110−120
+5400%
Dota 2 10−12
−5355%
600−650
+5355%
Forza Horizon 4 4−5
−5400%
220−230
+5400%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−5614%
400−450
+5614%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−5400%
220−230
+5400%
Valorant 27−30
−5614%
1600−1650
+5614%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−5400%
110−120
+5400%
Dota 2 10−12
−5355%
600−650
+5355%
Forza Horizon 4 4−5
−5400%
220−230
+5400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−5614%
400−450
+5614%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−5400%
220−230
+5400%
Valorant 27−30
−5614%
1600−1650
+5614%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−5400%
55−60
+5400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−5500%
280−290
+5500%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−5400%
55−60
+5400%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−5400%
55−60
+5400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−5400%
55−60
+5400%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−5567%
850−900
+5567%
Valorant 3−4
−5567%
170−180
+5567%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−5400%
55−60
+5400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−5400%
110−120
+5400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−5400%
110−120
+5400%

Vậy HD Graphics 2000 và Tesla P40 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla P40 nhanh hơn 5355% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.48 27.43
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 13 Tháng 9 2016
Quy trình công nghệ 32 nm 16 nm

Tesla P40 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5614.6%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla P40 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 2000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Tesla P40 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 2000
HD Graphics 2000
NVIDIA Tesla P40
Tesla P40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 1369 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 196 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 2000 hoặc Tesla P40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.