HD Graphics 2000 vs GeForce RTX 5070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2000 và GeForce RTX 5070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 2000
2011
0.51

RTX 5070 vượt qua HD Graphics 2000 với mức trọn vẹn là 13429% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2000 và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất128322
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10018
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu74.09
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu21.20
Kiến trúcGeneration 6.0 (2011)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaSandy Bridge GT1GB205
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)4 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 2000 và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2000 và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng486144
Tần số nhân850 MHz2325 MHz
Tần số Boost1350 MHz2512 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million31,100 million
Quy trình công nghệ32 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown250 Watt
Tốc độ xử lý texture8.100482.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1296 TFLOPS30.87 TFLOPS
ROPs180
TMUs6192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48
L1 Cachekhông có dữ liệu6 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu48 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2000 và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu245 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2000 và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2000 và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 2000 và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.8
OpenGL3.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 2000 và GeForce RTX 5070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 2000 0.51
RTX 5070 69.00
+13429%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 2000 213
Mẫu: 1
RTX 5070 28870
+13454%
Mẫu: 8873

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 2000 896
RTX 5070 137827
+15291%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 2000 và GeForce RTX 5070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
−1882%
218
+1882%
1440p0−1124
4K0−177

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.52
1440pkhông có dữ liệu4.43
4Kkhông có dữ liệu7.13

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−17500%
170−180
+17500%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−17500%
170−180
+17500%
Forza Horizon 4 4−5
−6875%
270−280
+6875%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2075%
170−180
+2075%
Valorant 27−30
−1404%
400−450
+1404%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−1535%
270−280
+1535%
Cyberpunk 2077 1−2
−17500%
170−180
+17500%
Dota 2 10−12
−13082%
1450−1500
+13082%
Forza Horizon 4 4−5
−6875%
270−280
+6875%
Metro Exodus 0−1 170−180
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2075%
170−180
+2075%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−7167%
436
+7167%
Valorant 27−30
−1404%
400−450
+1404%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−17500%
170−180
+17500%
Dota 2 10−12
−13082%
1450−1500
+13082%
Forza Horizon 4 4−5
−6875%
270−280
+6875%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2075%
170−180
+2075%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−3400%
210
+3400%
Valorant 27−30
−1404%
400−450
+1404%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−7167%
210−220
+7167%
Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−25700%
500−550
+25700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−3400%
170−180
+3400%

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 2−3
−5900%
120−130
+5900%
Forza Horizon 4 2−3
−12100%
240−250
+12100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−8200%
166
+8200%

1440p
Epic

Fortnite 0−1 150−160

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−1100%
160−170
+1100%
Valorant 3−4
−10867%
300−350
+10867%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 322
+0%
322
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 329
+0%
329
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 306
+0%
306
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 299
+0%
299
+0%
Grand Theft Auto V 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 290
+0%
290
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High

Grand Theft Auto V 140−150
+0%
140−150
+0%
Metro Exodus 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 222
+0%
222
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Metro Exodus 80−85
+0%
80−85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150
+0%
150
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Escape from Tarkov 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 116
+0%
116
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%

Vậy HD Graphics 2000 và RTX 5070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 1882% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 5070 nhanh hơn 25700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 tốt hơn trong 26 các bài kiểm tra (44%)
  • Hòa trong 33 các bài kiểm tra (56%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.51 69.00
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 4 Tháng 3 2025
Quy trình công nghệ 32 nm 5 nm

RTX 5070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13429.4%, mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 540%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 2000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 2000
HD Graphics 2000
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 1449 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 5844 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 2000 hoặc GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.