Graphics 4-Core iGPU (Arc) vs Arc Pro B50

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Graphics 4-Core iGPU (Arc) và Arc Pro B50, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Graphics 4-Core iGPU (Arc)
2023
8.85

Pro B50 vượt qua Graphics 4-Core iGPU (Arc) với mức trọn vẹn là 237% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Graphics 4-Core iGPU (Arc) và Arc Pro B50, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất494194
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu47.45
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu34.32
Kiến trúcXe LPG (2023)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUBMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)5 Tháng 9 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Graphics 4-Core iGPU (Arc) và Arc Pro B50: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Graphics 4-Core iGPU (Arc) và Arc Pro B50, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng42048
Tần số nhânkhông có dữ liệu1700 MHz
Tần số Boost1950 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu19,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu70 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu332.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu10.65 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16
L1 Cache768 KBkhông có dữ liệu
L2 Cachekhông có dữ liệu4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Graphics 4-Core iGPU (Arc) và Arc Pro B50 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Graphics 4-Core iGPU (Arc) và Arc Pro B50: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Graphics 4-Core iGPU (Arc) và Arc Pro B50. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x mini-DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Graphics 4-Core iGPU (Arc) và Arc Pro B50 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Graphics 4-Core iGPU (Arc) và Arc Pro B50 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−225%
65−70
+225%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.37

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 50−55
−233%
170−180
+233%
Cyberpunk 2077 18−20
−216%
60−65
+216%
Hogwarts Legacy 16−18
−224%
55−60
+224%

Full HD
Medium

Battlefield 5 40−45
−233%
140−150
+233%
Counter-Strike 2 50−55
−233%
170−180
+233%
Cyberpunk 2077 18−20
−216%
60−65
+216%
Far Cry 5 24
−233%
80−85
+233%
Fortnite 55−60
−233%
190−200
+233%
Forza Horizon 4 40−45
−217%
130−140
+217%
Forza Horizon 5 27−30
−228%
95−100
+228%
Hogwarts Legacy 16−18
−224%
55−60
+224%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−224%
110−120
+224%
Valorant 90−95
−226%
300−310
+226%

Full HD
High

Battlefield 5 40−45
−233%
140−150
+233%
Counter-Strike 2 50−55
−233%
170−180
+233%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−213%
450−500
+213%
Cyberpunk 2077 18−20
−216%
60−65
+216%
Far Cry 5 22
−218%
70−75
+218%
Fortnite 55−60
−233%
190−200
+233%
Forza Horizon 4 40−45
−217%
130−140
+217%
Forza Horizon 5 27−30
−228%
95−100
+228%
Grand Theft Auto V 15
−233%
50−55
+233%
Hogwarts Legacy 16−18
−224%
55−60
+224%
Metro Exodus 18−20
−216%
60−65
+216%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−224%
110−120
+224%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−233%
100−105
+233%
Valorant 90−95
−226%
300−310
+226%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 40−45
−233%
140−150
+233%
Cyberpunk 2077 18−20
−216%
60−65
+216%
Far Cry 5 21
−233%
70−75
+233%
Forza Horizon 4 40−45
−217%
130−140
+217%
Hogwarts Legacy 16−18
−224%
55−60
+224%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−224%
110−120
+224%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−213%
50−55
+213%

Full HD
Epic

Fortnite 55−60
−233%
190−200
+233%

1440p
High

Counter-Strike 2 18−20
−233%
60−65
+233%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−233%
240−250
+233%
Grand Theft Auto V 12−14
−208%
40−45
+208%
Metro Exodus 10−11
−200%
30−33
+200%
Valorant 100−110
−233%
350−400
+233%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
−226%
75−80
+226%
Cyberpunk 2077 8−9
−200%
24−27
+200%
Far Cry 5 20−22
−225%
65−70
+225%
Forza Horizon 4 21−24
−218%
70−75
+218%
Hogwarts Legacy 10−11
−200%
30−33
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−221%
45−50
+221%

1440p
Epic

Fortnite 20−22
−225%
65−70
+225%

4K
High

Counter-Strike 2 4−5
−200%
12−14
+200%
Grand Theft Auto V 21−24
−233%
70−75
+233%
Hogwarts Legacy 4−5
−200%
12−14
+200%
Metro Exodus 5−6
−220%
16−18
+220%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−200%
30−33
+200%
Valorant 50−55
−220%
160−170
+220%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12
−218%
35−40
+218%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Far Cry 5 9−10
−233%
30−33
+233%
Forza Horizon 4 16−18
−213%
50−55
+213%
Hogwarts Legacy 4−5
−200%
12−14
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−233%
30−33
+233%

4K
Epic

Fortnite 9−10
−233%
30−33
+233%

Vậy Graphics 4-Core iGPU (Arc) và Arc Pro B50 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Pro B50 nhanh hơn 225% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.85 29.82
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 5 Tháng 9 2025

Arc Pro B50 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 236.9%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Pro B50 vì nó vượt trội hơn Graphics 4-Core iGPU (Arc) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Graphics 4-Core iGPU (Arc) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc Pro B50 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Graphics 4-Core iGPU (Arc)
Graphics 4-Core iGPU (Arc)
Intel Arc Pro B50
Arc Pro B50

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1 phiếu

Hãy đánh giá Graphics 4-Core iGPU (Arc) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro B50 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Graphics 4-Core iGPU (Arc) hoặc Arc Pro B50, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.