GeForce4 MX 420 vs P102-100

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce4 MX 420 và P102-100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce4 MX 420
2002
64 MB SDR
0.01

P102-100 vượt qua GeForce4 MX 420 với mức trọn vẹn là 65800% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 MX 420 và P102-100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1524540
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.25
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.10
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNV17 A3GP102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước)12 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 MX 420 và P102-100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 MX 420 và P102-100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu3200
Tần số nhân250 MHz1582 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1683 MHz
Số lượng bóng bán dẫn29 million11,800 million
Quy trình công nghệ150 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu250 Watt
Tốc độ xử lý texture1.000336.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu10.77 TFLOPS
ROPs280
TMUs4200

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 MX 420 và P102-100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 3.0 x4
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 MX 420 và P102-100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRGDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz1376 MHz
Băng thông bộ nhớ1.328 GB/s440.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 MX 420 và P102-100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce4 MX 420 và P102-100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce4 MX 420 và P102-100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce4 MX 420 0.01
P102-100 6.59
+65800%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce4 MX 420 4
P102-100 2945
+73525%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce4 MX 420 và P102-100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 6.59
Mức độ mới 6 Tháng 2 2002 12 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 5 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 16 nm

P102-100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 65800%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 7900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 837.5%.

Chúng tôi khuyên dùng P102-100 vì nó vượt trội hơn GeForce4 MX 420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce4 MX 420 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi P102-100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 MX 420
GeForce4 MX 420
NVIDIA P102-100
P102-100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 MX 420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 34 các phiếu

Hãy đánh giá P102-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce4 MX 420 hoặc P102-100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.