GeForce4 4200 Go vs T1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce4 4200 Go và T1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce4 4200 Go
2002
128 MB DDR
0.01

T1000 vượt qua GeForce4 4200 Go với mức trọn vẹn là 183500% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 4200 Go và T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1541298
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu26.87
Kiến trúckhông có dữ liệuTuring (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNV28MTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 11 2002 (22 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 4200 Go và T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 4200 Go và T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6896
Tần số nhân2 MHz1065 MHz
Tần số Boost200 MHz1395 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ150 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu78.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.5 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 4200 Go và T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu156 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 4200 Go và T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 4200 Go và T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce4 4200 Go và T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDDR12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce4 4200 Go và T1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce4 4200 Go 0.01
T1000 18.36
+183500%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce4 4200 Go 3
T1000 7624
+254033%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce4 4200 Go và T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−157

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Cyberpunk 2077 0−1 35−40
Hogwarts Legacy 3−4
−1100%
35−40
+1100%
Cyberpunk 2077 0−1 35−40
Forza Horizon 4 1−2
−7500%
75−80
+7500%
Hogwarts Legacy 3−4
−1100%
35−40
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1067%
70−75
+1067%
Valorant 24−27
−483%
140−150
+483%
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−2422%
220−230
+2422%
Cyberpunk 2077 0−1 35−40
Dota 2 7−8
−183471%
12850−12900
+183471%
Forza Horizon 4 1−2
−7500%
75−80
+7500%
Hogwarts Legacy 3−4
−1100%
35−40
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1067%
70−75
+1067%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1180%
64
+1180%
Valorant 24−27
−483%
140−150
+483%
Cyberpunk 2077 0−1 35−40
Dota 2 7−8
−183471%
12850−12900
+183471%
Forza Horizon 4 1−2
−7500%
75−80
+7500%
Hogwarts Legacy 3−4
−1100%
35−40
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1067%
70−75
+1067%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−600%
35
+600%
Valorant 24−27
−483%
140−150
+483%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 170−180
Far Cry 5 2−3
−1950%
40−45
+1950%
Hogwarts Legacy 0−1 20−22
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−2800%
27−30
+2800%
Grand Theft Auto V 14−16
−127%
30−35
+127%
Valorant 1−2
−10400%
100−110
+10400%
Far Cry 5 3−4
−567%
20−22
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Fortnite 2−3
−850%
18−20
+850%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 57
+0%
57
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 77
+0%
77
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%
Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T1000 nhanh hơn 10400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 tốt hơn trong 23 các bài kiểm tra (40%)
  • Hòa trong 34 các bài kiểm tra (60%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 18.36
Mức độ mới 15 Tháng 11 2002 6 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 12 nm

T1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 183500%, mới hơn 18 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1150%.

Chúng tôi khuyên dùng T1000 vì nó vượt trội hơn GeForce4 4200 Go trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce4 4200 Go được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi T1000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 4200 Go
GeForce4 4200 Go
NVIDIA T1000
T1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1
1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 4200 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
71 phiếu

Hãy đánh giá T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce4 4200 Go hoặc T1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.