GeForce4 4200 Go vs Radeon RX 7600M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce4 4200 Go và Radeon RX 7600M XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce4 4200 Go
2002
128 MB DDR
0.01

7600M XT vượt qua GeForce4 4200 Go với mức trọn vẹn là 350900% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 4200 Go và Radeon RX 7600M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1584160
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu22.47
Kiến trúckhông có dữ liệuRDNA 3.0 (2022−2026)
Bộ xử lý đồ họaNV28MNavi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 11 2002 (23 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 4200 Go và Radeon RX 7600M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 4200 Go và Radeon RX 7600M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng62048
Tần số nhân2 MHz1280 MHz
Tần số Boost200 MHz2469 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,300 million
Quy trình công nghệ150 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu120 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu316.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu20.23 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32
L0 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L1 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu2 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu32 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 4200 Go và Radeon RX 7600M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 4200 Go và Radeon RX 7600M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 4200 Go và Radeon RX 7600M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce4 4200 Go và Radeon RX 7600M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDDR12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce4 4200 Go và Radeon RX 7600M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce4 4200 Go 0.01
RX 7600M XT 35.10
+350900%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce4 4200 Go 3
Mẫu: 8
RX 7600M XT 14686
+489433%
Mẫu: 311

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce4 4200 Go và Radeon RX 7600M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1117
1440p-0−160
4K-0−133

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 0−1 116

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 0−1 96
Forza Horizon 4 2−3
−12150%
245
+12150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2267%
140−150
+2267%
Valorant 21−24
−826%
210−220
+826%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−2989%
270−280
+2989%
Cyberpunk 2077 0−1 81
Dota 2 7−8
−1914%
140−150
+1914%
Forza Horizon 4 2−3
−11750%
237
+11750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2267%
140−150
+2267%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3620%
186
+3620%
Valorant 21−24
−826%
210−220
+826%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 74
Dota 2 7−8
−1914%
140−150
+1914%
Forza Horizon 4 2−3
−8900%
180
+8900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2267%
140−150
+2267%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2000%
105
+2000%
Valorant 21−24
−826%
210−220
+826%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
−4100%
84
+4100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 170−180

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 1−2
−8400%
85−90
+8400%
Forza Horizon 4 0−1 142
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−7500%
76
+7500%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−429%
74
+429%
Valorant 0−1 210−220

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−4400%
45−50
+4400%

4K
Epic

Fortnite 1−2
−4400%
45−50
+4400%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 331
+0%
331
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 317
+0%
317
+0%
Escape from Tarkov 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 127
+0%
127
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 192
+0%
192
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 164
+0%
164
+0%
Escape from Tarkov 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 127
+0%
127
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 179
+0%
179
+0%
Grand Theft Auto V 133
+0%
133
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Escape from Tarkov 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 120
+0%
120
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+0%
240−250
+0%
Grand Theft Auto V 70
+0%
70
+0%
Metro Exodus 58
+0%
58
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%

1440p
Epic

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 21
+0%
21
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+0%
53
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Escape from Tarkov 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 51
+0%
51
+0%
Forza Horizon 4 90
+0%
90
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 7600M XT nhanh hơn 12150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M XT tốt hơn trong 20 các bài kiểm tra (35%)
  • Hòa trong 37 các bài kiểm tra (65%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 35.10
Mức độ mới 15 Tháng 11 2002 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 6 nm

RX 7600M XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 350900%, mới hơn 20 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600M XT vì nó vượt trội hơn GeForce4 4200 Go trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 4200 Go
GeForce4 4200 Go
AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 4200 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 89 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce4 4200 Go hoặc Radeon RX 7600M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.