ATI Radeon HD 4225 vs GeForce4 4200 Go

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4225 và GeForce4 4200 Go, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1525
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRV6xx (2008−2010)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaRS880MNV28M
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)15 Tháng 11 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4225 và GeForce4 4200 Go: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4225 và GeForce4 4200 Go, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng406
Tần số nhân380 MHz2 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu200 MHz
Quy trình công nghệ55 nm150 nm

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4225 và GeForce4 4200 Go với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4225 và GeForce4 4200 Go: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu200 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 4225 và GeForce4 4200 Go hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1DDR

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 5 2010 15 Tháng 11 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 150 nm

ATI HD 4225 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 172.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 4225 và GeForce4 4200 Go. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4225 và GeForce4 4200 Go, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4225
Radeon HD 4225
NVIDIA GeForce4 4200 Go
GeForce4 4200 Go

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4225 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 4200 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 4225 hoặc GeForce4 4200 Go, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.