GeForce RTX 5090 D vs Moore Threads MTT S80

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5090 D và Moore Threads MTT S80, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5090 D
2025
32 GB GDDR7, 575 Watt
100.00
+1575%

RTX 5090 D vượt qua Moore Threads MTT S80 với mức trọn vẹn là 1575% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5090 D và Moore Threads MTT S80, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1617
Vị trí theo mức độ phổ biến9không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.181.77
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)MUSA
Bộ xử lý đồ họaGB202Chunxiao
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5090 D và Moore Threads MTT S80: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5090 D và Moore Threads MTT S80, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng217604096
Tần số nhân2017 MHz1800 MHz
Tần số Boost2407 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn92,200 million22,000 million
Quy trình công nghệ5 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)575 Watt255 Watt
Tốc độ xử lý texture1,637460.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động104.8 TFLOPS14.75 TFLOPS
ROPs176256
TMUs680256
Tensor Cores680không có dữ liệu
Ray Tracing Cores170không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5090 D và Moore Threads MTT S80 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài304 mm285 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5090 D và Moore Threads MTT S80: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ1.79 TB/s448.0 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5090 D và Moore Threads MTT S80. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5090 D và Moore Threads MTT S80 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA10.1-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5090 D và Moore Threads MTT S80 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5090 D 100.00
+1575%
Moore Threads MTT S80 5.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5090 D 42500
+1591%
Moore Threads MTT S80 2513

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5090 D và Moore Threads MTT S80 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 100.00 5.97
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 575 Watt 255 Watt

RTX 5090 D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1575%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của Moore Threads MTT S80: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 125.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn Moore Threads MTT S80 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D
Moore Threads MTT S80
Moore Threads MTT S80

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 1336 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2 các phiếu

Hãy đánh giá Moore Threads MTT S80 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5090 D hoặc Moore Threads MTT S80, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.