GeForce RTX 5080 vs Radeon 8050S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5080 và Radeon 8050S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5080
2025
16 GB GDDR7, 360 Watt
85.67
+118%

RTX 5080 vượt qua 8050S với mức trọn vẹn là 118% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5080 và Radeon 8050S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất497
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất40.59không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.76không có dữ liệu
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaGB203Strix Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5080 và Radeon 8050S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5080 và Radeon 8050S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng107522048
Tần số nhân2295 MHz1295 MHz
Tần số Boost2617 MHz2335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,600 million34,000 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)360 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture879.3298.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động56.28 TFLOPS9.564 TFLOPS
ROPs11264
TMUs336128
Tensor Cores336không có dữ liệu
Ray Tracing Cores8432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5080 và Radeon 8050S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài304 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5080 và Radeon 8050S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1875 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5080 và Radeon 8050S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1bPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5080 và Radeon 8050S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.41.3
CUDA10.1-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5080 và Radeon 8050S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5080 85.67
+118%
Radeon 8050S 39.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5080 36107
+118%
Radeon 8050S 16597

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5080 và Radeon 8050S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD203
+126%
90−95
−126%
1440p160
+129%
70−75
−129%
4K109
+118%
50−55
−118%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.92không có dữ liệu
1440p6.24không có dữ liệu
4K9.17không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+121%
150−160
−121%
Cyberpunk 2077 220−230
+125%
100−105
−125%
Hogwarts Legacy 170−180
+128%
75−80
−128%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+119%
90−95
−119%
Counter-Strike 2 300−350
+121%
150−160
−121%
Cyberpunk 2077 220−230
+125%
100−105
−125%
Far Cry 5 230−240
+132%
100−105
−132%
Fortnite 300−350
+132%
130−140
−132%
Forza Horizon 4 300−350
+129%
150−160
−129%
Forza Horizon 5 240−250
+118%
110−120
−118%
Hogwarts Legacy 170−180
+128%
75−80
−128%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+120%
80−85
−120%
Valorant 600−650
+124%
270−280
−124%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+119%
90−95
−119%
Counter-Strike 2 300−350
+121%
150−160
−121%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+132%
120−130
−132%
Cyberpunk 2077 220−230
+125%
100−105
−125%
Far Cry 5 230−240
+132%
100−105
−132%
Fortnite 300−350
+132%
130−140
−132%
Forza Horizon 4 300−350
+129%
150−160
−129%
Forza Horizon 5 240−250
+118%
110−120
−118%
Grand Theft Auto V 170−180
+132%
75−80
−132%
Hogwarts Legacy 170−180
+128%
75−80
−128%
Metro Exodus 65
+141%
27−30
−141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+120%
80−85
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 400−450
+123%
180−190
−123%
Valorant 600−650
+124%
270−280
−124%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+119%
90−95
−119%
Cyberpunk 2077 220−230
+125%
100−105
−125%
Far Cry 5 230−240
+132%
100−105
−132%
Forza Horizon 4 300−350
+129%
150−160
−129%
Hogwarts Legacy 161
+130%
70−75
−130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+120%
80−85
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 282
+135%
120−130
−135%
Valorant 600−650
+124%
270−280
−124%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+132%
130−140
−132%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 290−300
+124%
130−140
−124%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+124%
230−240
−124%
Grand Theft Auto V 160−170
+124%
75−80
−124%
Metro Exodus 173
+131%
75−80
−131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+119%
80−85
−119%
Valorant 450−500
+120%
220−230
−120%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+118%
90−95
−118%
Cyberpunk 2077 140−150
+118%
65−70
−118%
Far Cry 5 220−230
+127%
100−105
−127%
Forza Horizon 4 300−350
+119%
140−150
−119%
Hogwarts Legacy 127
+131%
55−60
−131%
The Witcher 3: Wild Hunt 236
+136%
100−105
−136%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+132%
65−70
−132%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55
+129%
24−27
−129%
Grand Theft Auto V 180−190
+120%
85−90
−120%
Hogwarts Legacy 90
+125%
40−45
−125%
Metro Exodus 120−130
+124%
55−60
−124%
The Witcher 3: Wild Hunt 236
+136%
100−105
−136%
Valorant 300−350
+121%
150−160
−121%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+127%
60−65
−127%
Counter-Strike 2 130−140
+125%
60−65
−125%
Cyberpunk 2077 70−75
+137%
30−33
−137%
Far Cry 5 160−170
+125%
75−80
−125%
Forza Horizon 4 300−350
+118%
140−150
−118%
Hogwarts Legacy 73
+143%
30−33
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+140%
40−45
−140%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+126%
35−40
−126%

Vậy RTX 5080 và Radeon 8050S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 126% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 129% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 118% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 85.67 39.38
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm

RTX 5080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 117.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 8050S: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn Radeon 8050S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 8050S dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080
AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 1132 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8050S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5080 hoặc Radeon 8050S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.