GeForce RTX 5070 vs Radeon RX 7650 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5070 và Radeon RX 7650 GRE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5070
2025
12 GB GDDR7, 250 Watt
72.63
+70.1%

RTX 5070 vượt qua RX 7650 GRE với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5070 và Radeon RX 7650 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19108
Vị trí theo mức độ phổ biến48không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất66.6284.92
Hiệu quả năng lượng20.7118.45
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGB205Navi 33
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7650 GRE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 27% so với RTX 5070.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5070 và Radeon RX 7650 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5070 và Radeon RX 7650 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61442048
Tần số nhân2325 MHz1720 MHz
Tần số Boost2512 MHz2695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn31,100 million13,300 million
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture482.3345.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.87 TFLOPS22.08 TFLOPS
ROPs8064
TMUs192128
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5070 và Radeon RX 7650 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài245 mm204 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5070 và Radeon RX 7650 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s288.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5070 và Radeon RX 7650 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5070 và Radeon RX 7650 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.41.3
CUDA10.1-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5070 và Radeon RX 7650 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5070 72.63
+70.1%
RX 7650 GRE 42.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5070 28898
+70.1%
RX 7650 GRE 16992

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5070 và Radeon RX 7650 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD214
+78.3%
120−130
−78.3%
1440p123
+75.7%
70−75
−75.7%
4K77
+71.1%
45−50
−71.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.57
−10.3%
2.33
+10.3%
1440p4.46
−12%
3.99
+12%
4K7.13
−15%
6.20
+15%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7650 GRE thấp hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7650 GRE thấp hơn 12% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7650 GRE thấp hơn 15% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+78.3%
180−190
−78.3%
Cyberpunk 2077 170−180
+76%
100−105
−76%
Dead Island 2 290−300
+74.1%
170−180
−74.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 180−190
+82%
100−105
−82%
Counter-Strike 2 300−350
+78.3%
180−190
−78.3%
Cyberpunk 2077 170−180
+76%
100−105
−76%
Dead Island 2 290−300
+74.1%
170−180
−74.1%
Far Cry 5 322
+78.9%
180−190
−78.9%
Fortnite 300−350
+77.6%
170−180
−77.6%
Forza Horizon 4 270−280
+74.4%
160−170
−74.4%
Forza Horizon 5 329
+73.2%
190−200
−73.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+76%
100−105
−76%
Valorant 400−450
+76.1%
230−240
−76.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180−190
+82%
100−105
−82%
Counter-Strike 2 300−350
+78.3%
180−190
−78.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+73.8%
160−170
−73.8%
Cyberpunk 2077 170−180
+76%
100−105
−76%
Dead Island 2 290−300
+74.1%
170−180
−74.1%
Far Cry 5 306
+80%
170−180
−80%
Fortnite 300−350
+77.6%
170−180
−77.6%
Forza Horizon 4 270−280
+74.4%
160−170
−74.4%
Forza Horizon 5 299
+75.9%
170−180
−75.9%
Grand Theft Auto V 170−180
+71%
100−105
−71%
Metro Exodus 170−180
+79%
100−105
−79%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+76%
100−105
−76%
The Witcher 3: Wild Hunt 436
+74.4%
250−260
−74.4%
Valorant 400−450
+76.1%
230−240
−76.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+82%
100−105
−82%
Cyberpunk 2077 170−180
+76%
100−105
−76%
Dead Island 2 290−300
+74.1%
170−180
−74.1%
Far Cry 5 290
+70.6%
170−180
−70.6%
Forza Horizon 4 270−280
+74.4%
160−170
−74.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+76%
100−105
−76%
The Witcher 3: Wild Hunt 210
+75%
120−130
−75%
Valorant 400−450
+76.1%
230−240
−76.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+77.6%
170−180
−77.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 210−220
+80%
120−130
−80%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+72%
300−310
−72%
Grand Theft Auto V 140−150
+71.8%
85−90
−71.8%
Metro Exodus 120−130
+72.9%
70−75
−72.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Valorant 450−500
+73.2%
280−290
−73.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+81%
100−105
−81%
Cyberpunk 2077 100−110
+71.7%
60−65
−71.7%
Dead Island 2 180−190
+84%
100−105
−84%
Far Cry 5 222
+70.8%
130−140
−70.8%
Forza Horizon 4 240−250
+74.3%
140−150
−74.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 166
+74.7%
95−100
−74.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+77.6%
85−90
−77.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 95−100
+78.2%
55−60
−78.2%
Grand Theft Auto V 160−170
+77.9%
95−100
−77.9%
Metro Exodus 80−85
+77.8%
45−50
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 150
+76.5%
85−90
−76.5%
Valorant 300−350
+74.2%
190−200
−74.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+78.7%
75−80
−78.7%
Counter-Strike 2 95−100
+78.2%
55−60
−78.2%
Cyberpunk 2077 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Dead Island 2 80−85
+84.4%
45−50
−84.4%
Far Cry 5 116
+78.5%
65−70
−78.5%
Forza Horizon 4 200−210
+81.8%
110−120
−81.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+74.5%
55−60
−74.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+75.6%
45−50
−75.6%

Vậy RTX 5070 và RX 7650 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 72.63 42.71
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 165 Watt

RTX 5070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 70.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7650 GRE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7650 GRE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
AMD Radeon RX 7650 GRE
Radeon RX 7650 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2822 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7650 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5070 hoặc Radeon RX 7650 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.