GeForce RTX 4090 vs Radeon Steam Deck 8CU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4090 và Radeon Steam Deck 8CU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4090
2022
24 GB GDDR6X, 450 Watt
91.11
+792%

RTX 4090 vượt qua Steam Deck 8CU với mức trọn vẹn là 792% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 và Radeon Steam Deck 8CU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4479
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất31.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.56không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaAD102RDNA 2 Sephiroth
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (3 năm năm trước)9 Tháng 11 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 và Radeon Steam Deck 8CU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 và Radeon Steam Deck 8CU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16384512
Tần số nhân2235 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2520 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)450 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture1,290.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động82.58 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs176không có dữ liệu
TMUs512không có dữ liệu
Tensor Cores512không có dữ liệu
Ray Tracing Cores128không có dữ liệu
L1 Cache16 MB512 KB
L2 Cache72 MB1 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 và Radeon Steam Deck 8CU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài304 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 và Radeon Steam Deck 8CU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6Xkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1313 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ1.01 TB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 và Radeon Steam Deck 8CU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 và Radeon Steam Deck 8CU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.4-
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4090 và Radeon Steam Deck 8CU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4090 91.11
+792%
Steam Deck 8CU 10.21

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4090 104527
+1185%
Steam Deck 8CU 8133

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4090 76015
+1296%
Steam Deck 8CU 5444

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4090 và Radeon Steam Deck 8CU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD252
+769%
29
−769%
1440p191
+810%
21−24
−810%
4K139
+893%
14−16
−893%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.35không có dữ liệu
1440p8.37không có dữ liệu
4K11.50không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 351
+527%
55−60
−527%
Cyberpunk 2077 227
+981%
21−24
−981%
Hogwarts Legacy 204
+974%
18−20
−974%

Full HD
Medium

Battlefield 5 190−200
+328%
45−50
−328%
Counter-Strike 2 340
+507%
55−60
−507%
Cyberpunk 2077 224
+967%
21−24
−967%
Far Cry 5 209
+515%
30−35
−515%
Fortnite 300−350
+387%
60−65
−387%
Forza Horizon 4 300−350
+664%
45−50
−664%
Forza Horizon 5 281
+778%
30−35
−778%
Hogwarts Legacy 181
+853%
18−20
−853%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+370%
35−40
−370%
Valorant 650−700
+601%
95−100
−601%

Full HD
High

Battlefield 5 190−200
+328%
45−50
−328%
Counter-Strike 2 340
+507%
55−60
−507%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+80.5%
150−160
−80.5%
Cyberpunk 2077 215
+924%
21−24
−924%
Dota 2 253
+837%
27−30
−837%
Far Cry 5 201
+644%
27
−644%
Fortnite 300−350
+387%
60−65
−387%
Forza Horizon 4 300−350
+664%
45−50
−664%
Forza Horizon 5 275
+759%
30−35
−759%
Grand Theft Auto V 174
+1640%
10
−1640%
Hogwarts Legacy 159
+737%
18−20
−737%
Metro Exodus 228
+986%
21−24
−986%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+370%
35−40
−370%
The Witcher 3: Wild Hunt 573
+2022%
27−30
−2022%
Valorant 650−700
+601%
95−100
−601%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 190−200
+328%
45−50
−328%
Cyberpunk 2077 211
+905%
21−24
−905%
Dota 2 224
+833%
24−27
−833%
Far Cry 5 187
+713%
23
−713%
Forza Horizon 4 300−350
+664%
45−50
−664%
Hogwarts Legacy 159
+737%
18−20
−737%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+370%
35−40
−370%
The Witcher 3: Wild Hunt 304
+1026%
27−30
−1026%
Valorant 680
+601%
95−100
−601%

Full HD
Epic

Fortnite 300−350
+387%
60−65
−387%

1440p
High

Counter-Strike 2 312
+1542%
18−20
−1542%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+553%
75−80
−553%
Grand Theft Auto V 162
+980%
14−16
−980%
Metro Exodus 179
+1392%
12−14
−1392%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+218%
55−60
−218%
Valorant 450−500
+325%
110−120
−325%

1440p
Ultra

Battlefield 5 190−200
+654%
24−27
−654%
Cyberpunk 2077 159
+1667%
9−10
−1667%
Far Cry 5 186
+745%
21−24
−745%
Forza Horizon 4 300−350
+1124%
24−27
−1124%
Hogwarts Legacy 142
+1191%
10−12
−1191%
The Witcher 3: Wild Hunt 259
+1750%
14−16
−1750%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+586%
21−24
−586%

4K
High

Counter-Strike 2 166
+3220%
5−6
−3220%
Grand Theft Auto V 187
+790%
21−24
−790%
Hogwarts Legacy 102
+1940%
5−6
−1940%
Metro Exodus 136
+2167%
6−7
−2167%
The Witcher 3: Wild Hunt 280
+2233%
12−14
−2233%
Valorant 300−350
+498%
55−60
−498%

4K
Ultra

Battlefield 5 130−140
+946%
12−14
−946%
Counter-Strike 2 140−150
+2880%
5−6
−2880%
Cyberpunk 2077 81
+2600%
3−4
−2600%
Dota 2 227
+846%
24−27
−846%
Far Cry 5 169
+1590%
10−11
−1590%
Forza Horizon 4 300−350
+1694%
16−18
−1694%
Hogwarts Legacy 86
+1620%
5−6
−1620%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+860%
10−11
−860%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+690%
10−11
−690%

Vậy RTX 4090 và Steam Deck 8CU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 769% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 810% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 893% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4090 nhanh hơn 3220%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 đã vượt qua Steam Deck 8CU trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 91.11 10.21
Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 9 Tháng 11 2023
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm

RTX 4090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 792.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Steam Deck 8CU: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn Radeon Steam Deck 8CU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4090 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Steam Deck 8CU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090
AMD Radeon Steam Deck 8CU
Radeon Steam Deck 8CU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 17889 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Steam Deck 8CU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4090 hoặc Radeon Steam Deck 8CU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.